THE NUMBERS in Vietnamese translation

[ðə 'nʌmbəz]
[ðə 'nʌmbəz]
số
number
digital
no.
percent
amount
numerical
certain
per cent
count
population
những con số
numbers
figures
numerals
số lượng
number
amount
quantity
count
volume
how many
numbers
number

Examples of using The numbers in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you look at the numbers, it's just not true.
Nếu chỉ nhìn vào con số, chưa chắc đã là thực.
Don't look at the numbers," he told her,"just do not.
Đừng nhìn vào con số," ông nói với cô," Đừng.".
They match the numbers under our wrists. These cards.
Những lá này… chúng giống với những con số trên cổ tay của ta.
Wow! Kristin, I'm looking at the numbers and with that performance.
Kristin, tôi đang nhìn vào các con số và với màn trình diễn đó, Chà.
I understand the numbers, and absolutely none of this is your concern.
Tôi hiểu về con số, và ngài hoàn toàn không cần lo việc này.
These cards… they match the numbers under our wrists.
Những lá này… chúng giống với những con số trên cổ tay của ta.
Just add up the numbers.
Chỉ cần cộng vào mấy con số.
When we look at the numbers, we can see it very vividly.
Khi nhìn vào các con số, chúng ta có thể thấy nó rất rõ ràng.
Yes, I have looked at the numbers and I don't know.
Thật, em đã nhìn vào con số và em chẳng rõ nữa.
The Numbers a CEO Needs to Know.
Những điều mà một CEO thành công cần phải biết.
I have called all the numbers a thousand times.
Tôi đã gọi cho số này hàng ngàn lần.
That the number 61 was a combination of the numbers 6 and 1.
Ý nghĩa số 61 là sự kết hợp giữa số 6 và số 1.
I'm a slave to the numbers.
Bạn trở thành nô lệ của những con số.
We need to be careful when we look at the numbers.
Cần thận trọng khi nhìn vào con số.
The quickest way to get the numbers.
Cách nhanh nhất để có được số chữ số trên một số?
Yet there's no denying the numbers.
Nhưng điều đó không phủ nhận về số.
You will surely be amazed at the numbers of fish at each light.
Có thể bạn sẽ phải ngạc nhiên với số lượng cá trước mặt mình.
Q: What about the numbers?
Q: Những gì về các số lượng?
The backlit LCD display helps make the numbers easy to read.
Các MÀN HÌNH hiển thị LCD giúp làm cho các con số dễ dàng để đọc.
But I am a slave to the numbers.
Bạn trở thành nô lệ của những con số.
Results: 6609, Time: 0.0664

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese