THE OPPOSITE IS TRUE in Vietnamese translation

ngược lại là đúng
the reverse is true
the opposite is true
the inverse is true
ngược lại là sự thật
the opposite is true
điều ngược lại là đúng sự thật
the opposite is true
đối diện là đúng sự thật
điều ngược lại cũng đúng
the opposite is also true
the opposite is true
the opposite is true as well
the reverse is true as well
sự thật hoàn toàn ngược lại
the opposite is true
là đối diện là đúng sự thật
sự thật lại ngược lại

Examples of using The opposite is true in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe the opposite is true and they are constantly picking fault with you or accusing you of cheating.
Có lẽ điều ngược lại là đúng sự thật và họ đang liên tục hái lỗi với bạn hoặc bạn buộc tội gian lận.
The opposite is true- bringing up the subject of suicide and discussing it openly
Điều ngược lại là đúng- đưa ra chủ đề tự tử
In fact, the opposite is true- cash flow problems are often created because businesses continue to service low margin clients.
Trong thực tế, ngược lại là đúng- vấn đề dòng tiền thường được tạo ra bởi vì các doanh nghiệp tiếp tục phục vụ khách hàng ký quỹ thấp.
As you well know, any mental fatigue affects the body and the opposite is true, too.
Như anh cũng biết, bất kỳ tinh thần mệt mỏi ảnh hưởng đến Việtnam chức năng cơ thể và ngược lại là sự thật, quá.
while self-centredness is regarded as strong- the opposite is true.
được coi mạnh mẽ- điều ngược lại là đúng sự thật.
It is not that solid-state lighting energy efficiency is low; the opposite is true.
Nó không phải hiệu quả năng lượng ánh sáng trạng thái rắn thấp; đối diện là đúng sự thật.
And just like how you cannot escape a black hole, the opposite is true in a white hole, as you wouldn't
Và giống như cách bạn không thể thoát khỏi hố đen, điều ngược lại là đúng trong một lỗ trắng,
The opposite is true with a push type,
Điều ngược lại cũng đúng với một loại push,
If the opposite is true, you can feed up to three-quarters of a kilogram of saturated fat.
Nếu ngược lại là đúng, ta có thể cho ăn ba phần tư số kilogam chất béo bão hòa.
quite the opposite is true.
hoàn toàn ngược lại là sự thật.
Instead, for the vast majority of people who spend their lives sitting in offices, the opposite is true.
Thay vào đó, đối với phần lớn của những người chi tiêu cuộc sống của họ ngồi trong văn phòng, đối diện là đúng sự thật.
However, analysts at Goldman Sachs believe the opposite is true as assets like bitcoin continue to grow and mature.
Tuy nhiên, các nhà phân tích tại Goldman Sachs tin rằng điều ngược lại là đúng như các tài sản như bitcoin tiếp tục phát triển và trưởng thành hơn trong tương lai.
In fact, quite the opposite is true- many of these products are counterfeit.
Thực tế, khá là đối diện là đúng sự thật- nhiều người trong số các sản phẩm này giả mạo.
In a bear market, the opposite is true as more participants are looking to sell than buy.
Trong một thị trường gấu, ngược lại là đúng như nhiều người đang tìm kiếm để bán hơn mua.
The opposite is true for the upper atmosphere, which contains very
Điều ngược lại cũng đúng đối với tầng khí quyển bên trên,
Many people think that horse racing betting is simple but the opposite is true, so please read carefully the tips that the industry players reveal.
Nhiều người tưởng rằng cá cược đua ngựa đơn giản nhưng sự thật lại ngược lại nên bạn hãy đọc kỹ những thủ thuật mà các cao thủ trong ngành tiết lộ nhé.
The opposite is true in Ukraine, where the buildings usually have no individual modifications.
Điều ngược lại là đúng ở Ukraine, nơi các tòa nhà thường không có sửa đổi riêng lẻ.
Since water retention is the body's way of holding onto fluid so it doesn't dehydrate, the opposite is true.
Vì việc giữ nước cách giữ cơ thể của cơ thể nên nó không bị mất nước, ngược lại là đúng.
The opposite is true for international versions or those Note5s that run Samsung
Điều ngược lại là đúng đối với các phiên bản quốc tế
more fat was bad, but it turns out the opposite is true when you eat a low carb diet.
nhưng nó quay ngược lại là đúng khi bạn ăn một chế độ ăn uống carb thấp.
Results: 139, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese