THE SAME IS TRUE in Vietnamese translation

tương tự cũng đúng
same is true
the same applies
is equally true
điều tương tự cũng đúng
same is true
this is equally true
cũng đúng
is also true
is true
is right
is equally true
the same is true
right too
is true even
also applies
is true too
is also right
cũng vậy
too
as well
likewise
neither do
in the same way
similarly
so also
so can
even so
so will
hệt là đúng
cùng là thực sự
tương tự như vậy
similarly
likewise
same
in a similar way
tương tự là đúng
cùng là đúng

Examples of using The same is true in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The same is true of the world around us.
Cũng y hệt như vậy đối với thế giới xung quanh chúng ta.
The same is true for IBM, SAP and Microsoft.
Y hệt đúng với IBM, SAP và Microsoft.
The same is true of the free market coordinating safety.
Điều tương tự cũng đúng với sự an toàn phối hợp thị trường tự do.
The same is true of betrayal, violence and lying.
Điều tương tự cũng đúng với sự phản bội, bạo lực và dối trá.
And the same is true for personal DNA technology today.
Và điều tương tự đúng với với công nghệ ADN cá nhân ngày nay.
The same is true of the laugh.”- Samuel Beckett.
VỚi tiếng cười cũng như vậy- Samuel Beckett.
The same is true for the number 77.
Cũng như vậy với số 77.
The same is true for the heat it requires.
Giống như sự ấm áp nó cần.
In many ways, the same is true of the Bible.
Trong một số các trường hợp, Kinh Thánh cũng giống như vậy.
I don't know if the same is true.
tôi không biết nếu như vậy là đúng.
My external universe will fall into place as a result of that, and the same is true on a grand scale.
Vũ trụ bên ngoài của tôi sẽ rơi vào vị trí như vậy là kết quả của điều đó, và điều tương tự cũng đúng trên quy mô lớn.
The same is true here- practice using the pegs,
Điều tương tự cũng đúng ở đây- thực hành sử dụng các chốt,
would be much higher if people didn't recycle it, and the same is true for iron, steel,
sẽ cao hơn nhiều nếu người ta không tái chế nó; và điều tương tự cũng đúng với sắt, thép,
The same is true if your child has blood in his/her eyes,
Điều tương tự cũng đúng nếu con bạn có máu ở mắt,
And the same is true for the outside- live by yourself as if you are all alone at this camp.
Và bên ngoài cũng đúng như vậy- hãy sống tự mình, như thể chỉ có một mình bạn tại trại này.
The average medieval serf worked way less than we do, and the same is true of tribal societies around the world.
Các nông nô thời trung cổ trung bình làm việc còn ít hơn chúng ta đang làm bây giờ, và điều tương tự cũng đúng với các xã hội bộ lạc trên toàn thế giới.
The same is true for other parts of the American eastern seaboard and beyond- from Florida down to the Bahamas,
Điều tương tự cũng đúng đối với các phần khác của vùng biển phía đông nước Mỹ
The same is true of restaurant dishes, which are not
Cũng đúng với các món ăn của nhà hàng,
Just as children with Down syndrome can range from mildly to severely affected, the same is true for children with Trisomy 18.
Ngay cả những đứa trẻ bị hội chứng Down có thể xếp theo thứ hạng từ dạng bị ảnh hưởng nhẹ đến rất nặng, thì đối với trẻ bị Trisomy 18 cũng vậy.
Every innovation offers a small tweak on the conventions of the style that came before it and the same is true for Venetian Gothic structures.
Mọi sự đổi mới đều đưa ra một tinh chỉnh nhỏ về các quy ước của phong cách đến trước nó và điều tương tự cũng đúng với cấu trúc Venetian Gothic.
Results: 445, Time: 0.0988

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese