THE PROBLEM YOU in Vietnamese translation

[ðə 'prɒbləm juː]
[ðə 'prɒbləm juː]
vấn đề bạn
problem you
issue you
matter you
the point you
topic you
concerns you
question you
vấn đề mà em

Examples of using The problem you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And it would offload the problem you have to maintain the other costs incurred in that apartment.
Và việc đó sẽ giảm tải cho bạn trong vấn đề phải duy trì các chi phí phát sinh khác tại căn hộ cao cấp đó.
You only need to describe the problem you might have, then we will
Bạn chỉ cần để mô tả các vấn đề bạn có thể có,
Now if they can't replicate the problem you're reporting,
Bây giờ nếu họ không thể tái tạo lỗi mà bạn đang báo cáo,
Select the problem you're having for a list of problems
Chọn vấn đề bạn gặp phải cho danh sách các vấn đề
Because if you focus on the problem you will never find a solution.
Khi bạn cứ chăm chăm tập trung vào vấn đề, bạn sẽ không bao giờ tìm ra giải pháp.
This is because when you focus on the problem you're effectively feeding‘negativity' and activating negative emotions in the brain.
Điều này là do khi bạn tập trung vào vấn đề bạn đang nuôi dưỡng‘ sự tiêu cực' một cách hiệu quả, từ đó kích hoạt những cảm xúc tiêu cực trong não.
This is because when you focus on the problem you're effectively feeding‘negativity' and activating negative emotions in the brain.
Điều này là bởi vì khi bạn tập trung vào vấn đề bạn đang làm tăng suy nghĩ' tiêu cực' mà lần lượt kích hoạt cảm xúc tiêu cực trong não.
As you expose the problem you have, I repeat, at first glance, seems to be
Khi bạn tiếp xúc với các vấn đề mà bạn có, tôi lặp lại,
Gives the solution to the problem you mention you own package manager in the error here adjuntas.
Cung cấp cho các giải pháp cho vấn đề bạn đề cập đến bạn sở hữu bộ quản lý gói trong lỗi ở đây adjuntas.
The problem you have when visiting a foreign country, is knowing a good idea,
Các vấn đề mà bạn có khi đến thăm một quốc gia nước ngoài,
Sketching helps you better understand the problem you are trying to solve and lets you visualize possible solutions.
Phác thảo giúp bạn hiểu hơn vấn đề mà bạn đang giải quyết và để bạn hình dung các giải pháp.
Remember, you are a competent person, and the problem you are facing can likely be solved with a little hard work.
Hãy nhớ rằng bạn là một người có thẩm quyền và vấn đề mà bạn đang đối mặt với khả năng có thể giải quyết với một chút nỗ lực.
It's much more compelling to explain the problem you solve or the benefit you offer.
Giải thích giá trị của vấn đề mà bạn giải quyết hay lợi ích mà bạn mang lại.
The way to solve the problem you see in life is to live in a way that makes the problem disappear.
Giải pháp cho vấn đề mà bạn thấy trong đời sống là một lối sống khiến cái là một vấn đề biến mất.
Summarize the problem you are solving for customers, your solution,
Tóm tắt những vấn đề bạn sẽ giải quyết cho khách hàng của mình,
The nature of the problem you experienced, including the specific page of the website you were accessing.
Bản chất của vấn đề mà bạn gặp phải, bao gồm cả các trang cụ thể của trang mạng bạn đang truy cập.
The way to solve the problem you see in life is to live in a way that will make what is problematic disappear.
Giải pháp cho vấn đề mà bạn thấy trong đời sống là một lối sống khiến cái là một vấn đề biến mất.
This is the problem you have now at Manchester United,
Còn đây là vấn đề bạn gặp phải ở Man United,
To eliminate the possibility that this is what's causing the problem you will have to wipe the cache partition of the phone from the recovery mode.
Để loại trừ khả năng đây là nguyên nhân gây ra sự cố, bạn sẽ phải xóa phân vùng bộ nhớ cache của điện thoại khỏi chế độ khôi phục.
In addition, if the wedding dress if the problem you will have to compensate the wedding cost higher than the dress.
Hơn nữa, nếu trong quá trình sử dụng váy cưới nếu có vấn đề gì bạn sẽ phải bồi thường chiếc cưới với giá cao hơn giá may váy.
Results: 221, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese