THE SAME BODY in Vietnamese translation

[ðə seim 'bɒdi]
[ðə seim 'bɒdi]
cơ thể như nhau
the same body
the body equally
cùng một thể xác
the same body
cơ thể giống nhau
cơ thể tương tự
similar body
the same body
cùng thân thể
same body
cùng một thân xác
the same body
cùng một thân
same body
cùng cơ
along bodies
the same muscle

Examples of using The same body in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is this because both share the same soul, or the same body, or is it something else?
Đây là bởi vì cả hai chia sẻ cùng một linh hồn, hoặc cùng một cơ thể, hoặc nó là một cái gì đó khác?
The same body that can bring us pleasure can also bring us pain.
Cùng một thể xác mà có thể đem đến cho chúng ta những vui thoả, cũng có thể đem cho chúng ta những đau đớn.
Many have lived hundreds and even thousands of years in the same body.
Chúng tôi có thể sống hàng trăm và thậm chí cả hàng ngàn năm trong cùng một cơ thể.
They who are of a celestial spirit shall receive the same body which was a natural body;.
Những ai thuộc về linh hồn thượng thiên sẽ nhận được cùng một thể xácthể xác ấy là thể xác thiên nhiên;
You will get the same body composition measurements for muscle mass, fat mass.
Bạn sẽ có được các phép đo thành phần cơ thể giống nhau về khối lượng bắp, khối lượng mỡ,….
In this sci-fi-tinged drama, Ansel Elgort plays two brothers living very separate lives-- inside the same body.
Trong phim nhuốm màu khoa học giả tưởng này, Ansel Elgort đóng vai hai anh em sống hai cuộc sống rất riêng biệt- ở bên trong cùng một cơ thể.
Where there are two birds with the same body weight but different carcass size, the smaller bird will normally have more fleshing.
Trường hợp có hai con gà với trọng lượng cơ thể tương tự nhưng kích thước cơ thể khác nhau thì con chim nhỏ hơn bình thường sẽ có cho thịt nhiều hơn.
an opportunity to study cooperation and the processes of controlling the same body with two nervous systems.
các quá trình kiểm soát cùng một cơ thể có hai hệ thần kinh”.
We all have the same body, the same human flesh, and therefore we will all die.
Tất cả chúng ta có cùng thân thể, cùng da thịt con người, và vì thế chúng ta sẽ chết.
Test a small, discreet area in the same body region before a more widespread application.
Kiểm tra một khu vực nhỏ, kín đáo ở vùng cơ thể tương tự trước khi một ứng dụng rộng rãi hơn.
Therefore, we can live hundreds and even thousands of years in the same body.
Vì vậy, chúng tôi có thể sống hàng trăm và thậm chí cả hàng ngàn năm trong cùng một cơ thể.
It's like being two different men locked up in the same body….
Đó chỉ là hai kẻ cô độc bị trói chặt với nhau trong cùng một thân xác….
Body fat on a guy with a good amount of muscle looks athletic whereas the same body fat percentage on a spindly frame doesn't.
Mỡ cơ thể trên một anh chàng có lượng bắp tốt trông thể thao trong khi tỷ lệ mỡ cơ thể tương tự trên khung hình không chính xác.
Each even obtained a driver's license, which they had to do separately while sharing the same body to operate the vehicle.
Mỗi người thậm chí còn có được bằng lái xe mà họ phải đạt được riêng trong khi chia sẻ cùng một cơ thể để vận hành chiếc xe.
we are members of the same body.
họ là các chi thể của cùng một Thân.
two hands of the same body, they will not continue to kill each other.
hai bàn tay của cùng một cơ thể thì họ đâu có tiếp tục giết nhau.
Speak the truth to each other, because we are all members of the same body.
Mỗi người hãy nói thật với nhau[ b] vì chúng ta đều là chi thể của cùng một thân.
As this phase progresses, you might even have the feeling of having been reborn in the same body(or different body)..
Khi giai đoạn này tiến triển, bạn thậm chí có thể có cảm giác được tái sinh trong cùng một cơ thể( hoặc cơ thể khác nhau).
Locke argued that being the same person over time was not a matter of having the same soul or having the same body.
Locke lập luận rằng việc trở thành cùng một người theo thời gian không phải là vấn đề có cùng một linh hồn hay có cùng một cơ thể.
Shiva living in the same body.
Shiva sống trong cùng một cơ thể.
Results: 111, Time: 0.0651

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese