THE TECHNIQUES in Vietnamese translation

[ðə tek'niːks]
[ðə tek'niːks]
các kỹ thuật
techniques
technologies
engineering
technical
technicians
technicalities
những kĩ thuật
techniques
engineering
technical
những phương pháp kỹ thuật
techniques

Examples of using The techniques in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Templer invented the techniques of counter-insurgency warfare in Malaya and applied them ruthlessly.
Templer phát minh ra các phương pháp chống chiến tranh nổi dậy tại Malaya và áp dụng chúng một cách tàn nhẫn.
The techniques I have presented here are things you can introduce today.
Những phương pháp tôi đề cập tới ở đây là những thứ bạn có thể thử vào hôm nay.
The author talks in detail about the techniques based on the action of plant poisons.
Tác giả nói chi tiết về các phương pháp dựa trên hành động của chất độc thực vật.
With the techniques I have introduced so far,
Với những kỹ thuật tôi giới thiệu cho đến lúc này,
And in section XI we shall examine the strong support provided to the same historiographical scheme by the techniques of effective science pedagogy.
Và ở Mục XI chúng ta sẽ khảo sát sự ủng hộ mạnh mẽ do kĩ thuật giáo dục khoa học hữu hiệu cung cấp cho cùng sơ đồ chép sử đó.
It is a degree program that looks at the techniques and theories needed to solve common disputes.
Nó là một chương trình cấp bằng nhìn vào các kỹ thuật và lý thuyết cần thiết để giải quyết các tranh chấp phổ biến.
This is one of the techniques China uses to re-write its history.
Đây là một trong những kỹ thuật mà Trung Quốc đã dùng để viết lại lịch sử của chính nó.
Once you learn the techniques of true Leadership, you will be able to build the confidence it takes to take the lead.
Một khi bạn học được các nghệ thuật lãnh đạo một cách thực sự, bạn có thể xây dựng được sự tự tin cần thiết để là người dẫn đường.
His study focused on the techniques and spirit of classical painting.
Các nghiên cứu của anh tập trung vào các kỹ thuật và tinh thần của hội họa cổ điển.
I have frequently discussed the techniques with which deepfake characters can be created.
Tôi đã thường xuyên thảo luận về các kỹ thuậtcác nhân vật deepfake có thể được tạo ra.
This course will teach you the techniques of avoiding misunderstandings and how to deal with them through project management plans.
Khóa học quản lý dự án này sẽ dạy cho bạn các kỹ thuật tránh sự hiểu lầm và cách đối phó với chúng thông qua các kế hoạch, quy trình quản lý dự án.
The techniques are based on simple gross motor skills and can be developed
Các hệ thống dựa trên các kỹ năng vận động cơ bản đơn giản
In this book, you will discover the techniques that have helped many people break through their limitations and release their true potential.
Trong cuốn sách này, bạn sẽ khám phá những nghệ thuật đã giúp đỡ con người đột phá những giới hạn và giải phóng được tiềm năng thật sự của họ.
In fact I have used the techniques from this video to grow my organic traffic in record time.
Thực tế là tôi đã sử dụng kĩ thuật từ trong video này để gia tăng lưu lượng truy cập cơ bản vào thời gian ghi lại.
But, John, what if the techniques the interrogator employs do nonetheless cause pain and suffering?
Nhưng, John, sẽ thế nào nếu các kĩ thuật của người tra tấn sử dụng không làm gì khác ngoài gây đau đớn về thể xác và tâm trí?
Tran will discuss the techniques that will best provide you with the results you desire and answer any questions you may have.
Bác sĩ Tuấn sẽ thảo luận về các kỹ thuật để cung cấp cho bạn kết quả tốt nhất mà bạn mong muốn và trả lời bất kỳ câu hỏi nào từ bạn.
He had experience singing a capella, and learned all the techniques needed to sing in that style.
Cậu có kinh nghiệm hát một bản capella, và học được tất cả kĩ thuật cần để hát theo phong cách đó.
I was dying to know how the techniques were done.
tôi rất muốn biết cách các kĩ thuật được thực hiện như nào.
have been exhausted or would be futile, such that the techniques used is the least invasive option; and.
sẽ vô ích, do đó các kỹ thuật được sử dụng là tùy chọn ít xâm lấn nhất;
Genetic engineering is also relevant in livestock and fisheries, although the techniques differ, and additional reproductive technologies are available in these sectors.
Kỹ thuật di truyền ứng dụng trong chăn nuôi và thuỷ sản mặc dù có sự khác biệt về kỹ thuật nhưng công nghệ sinh sản lại đặc biệt được chú trọng trong hai ngành này.
Results: 942, Time: 0.0541

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese