THE VIRTUALIZATION in Vietnamese translation

ảo hóa
virtualization
virtualized
virtualisation
virtual
virtualizing
virtualised
virtualising
virtualization
virtualisation

Examples of using The virtualization in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The virtualization business is developing more quickly than any other time in recent memory.
Các doanh nghiệp ảo hóa đang phát triển nhanh hơn bất kỳ thời gian khác trong bộ nhớ gần đây.
The virtualization systems are datacenter centric and help in the administration of assets through coordinations.
Các hệ thống ảo hóa là trung tâm dữ liệu và giúp quản lý tài sản thông qua phối hợp.
You need to have a team of skilled IT personnel to take care of the virtualization system.
Bạn cần có một đội ngũ nhân sự IT có tay nghề để chăm sóc hệ thống ảo hóa.
Isolates Exchange components running in the virtual server, so you can fix issues directly in the virtualization layer.
Cô lập các thành phần Exchange đang chạy trong máy chủ ảo, do đó bạn có thể khắc phục các sự cố trực tiếp trong lớp ảo hóa.
It has been amplified by the virtualization of Catholicism- that is, the creation of religious identities in cyberspace.
Nó đã được khuếch trương bởi sự ảo hóa về Giáo hội Công giáo- đó là, việc tạo ra các đặc tính tôn giáo trong không gian ảo..
Therefore, enterprises need the management tools or the virtualization service provider can help them complete process
Do đó, các doanh nghiệp cần đến các công cụ quản lý hay các nhà cung cấp dịch vụ ảo hóa có thể giúp họ toàn trình
aimed at small and large companies and is mainly made for the virtualization environment.
đã được tạo ra chủ yếu cho các môi trường ảo hóa.
Verizon has not yet set a date for when it will start selling LG phones with the virtualization technology.
Verizon hiện chưa cho biết ngày bán điện thoại LG dùng công nghệ ảo hóa.
Because of the virtualization performed by MojoPac, applications running inside the MojoPac environment cannot(generally)
Bởi vì quá trình ảo hóa thực hiện bởi MojoPac, các ứng dụng
The virtualization works just like it did on the TS-451,
Việc ảo hóa hoạt động giống
By using the newest hardware advances, ESXi 6.0 enables the virtualization of applications that previously had been thought to be nonvirtualizable.
Bằng cách tận dụng những tiến bộ phần cứng mới nhất, ESXi 6.0 cho phép ảo hóa ứng dụng đã từng được cho là không thể ảo hóa..
we need to explain a little bit on how the virtualization works.
chúng ta cần giải thích một chút về cách nền tảng ảo hóa hoạt động.
The main feature of the software is the virtualization of archives which provides the work with the files without the need for their removal.
Các tính năng chính của phần mềm là việc ảo hóa lưu trữ trong đó cung cấp các công việc với các tập tin mà không cần loại bỏ họ.
When I say the virtualization of America I mean literally all of what we do is going up into the cybersphere," he said.
Khi tôi nói ảo hóa nước Mỹ, tôi muốn nói theo nghĩa đen rằng tất cả những gì chúng ta làm sẽ dẫn tới quả cầu ảo”, ông nói.
The menu names may vary from this guide, the virtualization extension settings may be found in Security Settings or other non standard menu names.
Tên menu có thể khác với hướng dẫn này, cài đặt ảo hóa có thể được tìm thấy trong Cài đặt bảo mật hoặc các tên menu không chuẩn khác.
The virtualization software you choose depends to a large extent on what operating systems your current devices already run
Phần mềm ảo hóa bạn chọn phụ thuộc rất nhiều vào hệ điều hành
VPS accounts have their IP address, and the virtualization layer means that you are insulated from any problems that might arise from problems on other sites.
Công ty có tài khoản VPS với địa chỉ IP riêng và lớp ảo hóa có nghĩa là công ty bạn được cách ly khỏi mọi vấn đề có thể phát sinh từ các vấn đề trên các trang web khác.
Before you download it, ensure that you have duly enabled the Virtualization Technology in the BIOS
Trước khi tải nó, chắc chắn rằng bạn đã kích hoạt“ công nghệ ảo hóa” trong BIOS của bạn
you need to make sure that you have enabled the Virtualization Technology in your BIOS
bạn đã kích hoạt“ công nghệ ảo hóa” trong BIOS của bạn
It offers something for everybody, and if you haven't yet dipped your toe into the virtualization ocean, then you're at serious risk of being left behind.
Nó cung cấp một cái gì đó cho tất cả mọi người, và nếu bạn chưa nhúng ngón chân vào đại dương ảo hóa, thì bạn có nguy cơ bị bỏ lại phía sau.
Results: 1419, Time: 0.0311

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese