THE VOTES in Vietnamese translation

[ðə vəʊts]
[ðə vəʊts]
phiếu
coupon
ballot
voucher
slip
stock
cast
votes
shares
bonds
stamps
cuộc bỏ phiếu
vote
ballot
poll
bỏ phiếu bầu
vote
ballots
cast ballots

Examples of using The votes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These nominees will continue to receive the votes of the record community, travel companies, domestic and foreign tourists.
Những đề cử này sẽ tiếp tục được nhận sự bình chọn của cộng đồng kỷ lục gia, các công ty du lịch, khách du lịch trong và ngoài nước.
Castle in Novi Sad, the festival has been inundated with awards won by the votes of its happy revelers.
lễ hội tràn ngập giải thưởng chiến thắng do bình chọn của những người tham dự.
I am told that people think that in the House they would be able to have the votes;
Tôi được biết rằng mọi người nghĩ rằng ở Hạ viện sẽ có biểu quyết;
The votes of yesterday against the just principle of representation, were as twenty-two to ninety of the people of America.
Cuộc bỏ phiếu ngày hôm qua đã chống lại nguyên tắc đại diện bình đẳng, tức là 24 người chống lại 90 người của nước Mỹ.
Out of the votes, EXO's fandom gained 21.1% of the votes with 4,789 votes cast.
Kết quả cuối cùng, cộng đồng fan của EXO chiếm 21,1% tổng số bình chọn với 4,789 phiếu.
Yesterday, the Democrats voted to potentially nullify the votes of 63 million Americans disgracing themselves
Hôm qua, phe Dân chủ đã bỏ phiếu để hủy bỏ phiếu bầu của 63 triệu người dân Mỹ,
Fancy Iggy Azalea is also the best song in 2014, according to the votes of Apple.
Còn Fancy của Iggy Azalea là bài hát hay nhất trong 2014, theo bình chọn của Apple.
Yesterday, the Democrats voted to potentially nullify the votes of 63 million Americans disgracing themselves
Hôm qua, phe Dân chủ đã bỏ phiếu để hủy bỏ phiếu bầu của 63 triệu người dân Mỹ,
In addition, her books have won more than thirty-five statewide awards based on the votes of her young readers.
Bên cạnh những giải thưởng quan trọng đó là hơn 35 giải thưởng ở Mỹ mà những cuốn sách của bà nhận được dựa trên bình chọn của những độc giả trẻ dành cho bà.
Yesterday the Democrat voted to potentially nullify the votes of 63 million Americans, disgracing themselves
Hôm qua, phe Dân chủ đã bỏ phiếu để hủy bỏ phiếu bầu của 63 triệu người dân Mỹ,
In addition, her books have won more than 35 statewide awards based on the votes of her young readers.
Bên cạnh những giải thưởng quan trọng đó là hơn 35 giải thưởng ở Mỹ mà những cuốn sách của bà nhận được dựa trên bình chọn của những độc giả trẻ dành cho bà.
So now, the Democratic Party prospers on the votes of the very people it has spent much of its history oppressing.
Cho nên bây giờ, Đảng Dân Chủ trở nên thịnh vượng trên những lá phiếu của những người mà nó đã tốn nhiều công sức trong lịch sử của mình để đàn áp.
And they controlled the votes that decided where the most watched event in sports, the World Cup, would be played.
Và họ kiểm soát những lá phiếu quyết định nơi sẽ diễn ra sự kiện thể thao được đón xem nhiều nhất thế giới, World Cup.
After tallying the votes of the public on the nominees, the RIAJ will
Sau khi kiểm phiếu bình chọn của công chúng cho các đề cử,
The votes of each Land may be cast only as a block vote
Các phiếu của mỗi Bang chỉ được bỏ một lần như một đơn vị
The votes of the people have brought about change and demonstrated how well
Những lá phiếu bầu của người dân đã mang lại sự thay đổi
Then, everyone gives his vote, the votes are then counted,
Rồi mọi người bỏ phiếu, các lá phiếu sau đó được đếm,
The dominant party genuinely wins the votes of the vast majority of voters every time(or, in authoritarian systems, claims to).
Đảng chiếm ưu thế thực sự giành được phiếu bầu của đại đa số cử tri mỗi lần( hoặc, trong các hệ thống độc đoán, tuyên bố).
The votes will be counted immediately afterwards
Lá phiếu sẽ được kiểm ngay lập tức sau đó
The votes are in and the Chevrolet Colorado has taken the cake in the Truck category in the 2016 Daily News Autos Awards.
Những phiếu đang ở trong và Chevrolet Colorado đã đưa ra các dòng bánh trong những loại xe tải trong năm 2016 Tin tức hàng ngày trên xe ô tô giải thưởng nào.
Results: 495, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese