THESE CHANGES WILL in Vietnamese translation

[ðiːz 'tʃeindʒiz wil]
[ðiːz 'tʃeindʒiz wil]
những thay đổi này sẽ
these changes will
these changes would
these changes should
these changes shall
these changes are going
these shifts will

Examples of using These changes will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Though these changes will affect a significant number of channels, 99 percent of
Mặc dù những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến một số lượng đáng kể các kênh,
we don't know how these changes will affect SOFIA operations," USRA spokesperson Suraiya Farukhi said June 12.
chúng tôi không biết những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của SOFIA như thế nào", phát ngôn viên USRA Suraiya Farukhi cho biết ngày 12 tháng 6.
YouTube claims that"though these changes will affect a significant number of channels,
Mặc dù những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến một số lượng đáng kể các kênh,
You Tube says that, while these changes will affect a significant number of channels,
Mặc dù những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến một số lượng đáng kể các kênh,
These changes will be translated into your permanent veneers, so good communication between you
Những thay đổi đó sẽ được miêu tả ở lớp Veneer dài lâu,
These changes will be translated into your permanent veneers, so good communication between youself
Những thay đổi đó sẽ được thể hiện ở lớp Veneer dài lâu,
While we are starting to learn how these changes will affect people and individual species, we don't yet
Trong khi chúng ta đang bắt đầu tìm hiểu sự biến đổi này sẽ ảnh hưởng
At first, these changes will be confined to the repair of genetic defects- like cystic fibrosis and muscular dystrophy,
Trước tiên, các thay đổi này sẽ hạn chế với việc sửa chữa các khuyết tật di truyền,
These changes will help to reduce the level of difference in the matches of Master, GrandMaster and Challenger, but the match time
Các thay đổi này sẽ giúp giảm chênh lệch trình độ trong các trận đấu của Cao Thủ,
This suggests that these changes will affect not only those candidates who received extra points but also affect candidates
Như vậy, những thay đổi sẽ ảnh hưởng không chỉ những ứng viên được hưởng điểm bổ sung,
These changes will not affect any existing obligations concerning outstanding contracts, as well as any legal rights
Thay đổi này sẽ không ảnh hưởng tới những nghĩa vụ hiện tại được quy định trong hợp đồng,
These changes will also be pushed from iCloud to
Các thay đổi đó sẽ được đưa vào từ iCloud
These changes will be translated into your permanent veneers, so good communication between you
Những thay đổi đó sẽ được thể hiện ở lớp Veneer dài lâu,
Here's a look at the major developments, some of Google's initiatives driving this change, and the overall impact these changes will have on SEO.
Đây là một cái nhìn vào sự phát triển lớn, một số sáng kiến của Google đang thay đổi và tác động tổng thể những thay đổi này sẽ ảnh hưởng tới SEO rất nhiều trong tương lai.
Norma Jean Mattei, said in a statement about Trump's order,"It is not clear that these changes will protect the environment and improve public safety.".
nói sắc lệnh của ông Trump không làm rõ được những thay đổi sẽ giúp bảo vệ môi trường và cải thiện bảo đảm an toàn mạng sống cho người dân.
government department for immigration, refugees and citizenship carried out“simulations” on what these changes will mean.
quốc tịch sẽ thực hiện“ những mô phỏng” về việc những thay đổi trên sẽ có nghĩa như thế nào.
The What-if analysis is the process of changing the values in cells to see how these changes will affect the outcome of formulas on the worksheet.
Phân tích What- if là quy trình thay đổi các giá trị trong ô để xem làm thế nào những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến kết quả của công thức trên trang tính.
These changes will closer align the minimum investment level with those found in other Caribbean countries offering CBI programmes such as Antigua& Barbuda, Dominica and St. Kitts& Nevis thus
Những thay đổi này sẽ phù hợp hơn với mức đầu tư tối thiểu với các khoản được tìm thấy ở các quốc gia Caribbean khác cung cấp các chương trình CBI
These changes will make it easier for people to apply to the program and will help make
Những thay đổi này sẽ giúp mọi người dễ dàng nộp đơn vào chương trình
These changes will boost the appeal for so many cities and regional centers that are looking
Những thay đổi này sẽ tăng sực hấp dẫn cho rất nhiều thành phố
Results: 233, Time: 0.0383

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese