THESE HANDS in Vietnamese translation

[ðiːz hændz]
[ðiːz hændz]
đôi tay này
these hands
bàn tay này
this hand
this mani
những hand này
these hands
these hands

Examples of using These hands in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She did not like these hands.
Cô không thích đôi bàn tay này.
These hands of the Lord….
Những bàn tay nầy của Chúa….
Tests conducted have shown that these hands were buried around 3,600 years ago.
Những bàn tay này được cho rằng đã chôn cách đây 3.600 năm.
They're too long, these hands.
Những người này, tay cũng quá dài rồi.
Play piano so beautifully. And yet, these hands.
Đôi bàn tay này… Thế mà… chơi piano rất hay.
You see these hands?
Anh thấy hai bàn tay tôi không?
Look at these hands.
Nhìn vào những bàn tay đó.
I make… fire! For with these hands,!
Với đôi tay này, Ta có thể làm nên… lửa!
And with these hands, we will set it free.
Và với những đôi bàn tay này, chúng ta sẽ giải phóng nó.
She liked these hands But our Princess said.
Cô ấy thích những bàn tay như vậy. Nhưng công chúa của chúng tôi nói.
And yet… play piano so beautifully. these hands….
Đôi bàn tay này… chơi piano rất hay.
In these hands?
Trong những bàn tay này?
These hands were made to fly.
Những tay này là để bay.
These Hands: Poems.
Những bàn tay này: Thơ.
Will Elias“get these hands”?
Elias sẽ“ có được những bàn tay”?
How should you play these hands?
Làm thế nào để bạn chơi những bàn tay này?
But there's no magic in these hands.
Nhưng không có pháp thuật trong các bàn tay ấy đâu.
Open these eyes, these hands.
Ánh mắt này, đôi tay này.
You yourselves know that these hands of mine.
Chính anh em biết rằng hai bàn tay này.
These eyes, these hands;
Ánh mắt này, đôi tay này.
Results: 174, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese