THINK OF IT in Vietnamese translation

[θiŋk ɒv it]
[θiŋk ɒv it]
nghĩ về nó
think about it
conceived of it
hãy suy nghĩ về nó
think about it
consider it
coi nó
consider it
treat it
regard it
see it
take it
think of it
look at it
view it
saw it
deemed it
xem nó
watch it
see it
view it
if it
whether it
look at it
consider it
saw it
treat it
regard it
hãy coi đó
think of it
consider it
let's treat that
take that as

Examples of using Think of it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Think of it like walking through the forest.
Hãy nghĩ về điều đó giống như việc đi dạo trong rừng.
Think of it as a regulated public utility.
Xem nó là một tiện ích công cộng có kiểm soát.
Think of it as an early gift for your anniversary. Really?
Coi nó như món quà kỉ niệm sớm của cậu. Thật sao?
Think of it as an investment in your career.
Hãy coi đó là khoản đầu tư trong sự nghiệp của cô.
Think of it like taking a walk in the woods.
Hãy nghĩ về điều đó giống như việc đi dạo trong rừng.
Just think of it as kind of a big cow.
Cứ xem nó như một con bò lớn.
Think of it as hot-wiring a car.
Coi nó như là đang đu dây đin cho xe y.
Think of it as a warning, nothing more.
Hãy coi đó như một lời cảnh báo và không gì khác cả.
Think of It Like a Walk in the Forest.
Hãy nghĩ về điều đó giống như việc đi dạo trong rừng.
Sure. Just think of it as… kind of a big cow.
Hãy coi nó như một con bò khổng lồ.
Think of it as a normal breakup.
Hãy coi đó như một trục trặc bình thường.
Think of it like a wallet you'd put in your pocket.
Hãy nghĩ về ví như ví mà bạn giữ trong túi của bạn.
Think of it as an information scale.
Hãy nghĩ đến nó như là quy mô thông tin.
Think of it as a free version of Netflix.
Hãy nghĩ về điều này như là phiên bản của Netflix.
Think of it: the world in a grain of sand;
Hãy suy nghĩ về điều ấy: thế giới trong một hạt cát;
Think of it as a spiritual safe house.
Cứ nghĩ đây là một nơi trú ẩn tâm linh.
Think of it as a present that can keep on giving.
Bạn hãy nghĩ đó như là món quà được tiếp tục trao tặng.
And we just will think of it as work.
Và ta sẽ chỉ xem đó là công việc.
Let's not think of it as the enemy.
Đừng nghĩ đến nó như là kẻ thù.
Just think of it.
Cứ nghĩ đi.
Results: 1721, Time: 0.0734

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese