JUST THINK OF in Vietnamese translation

[dʒʌst θiŋk ɒv]
[dʒʌst θiŋk ɒv]
chỉ cần nghĩ về
just think about
simply think about
just assume of
hãy nghĩ về
think about
just think of
so think about
think back to
let's think about
cứ nghĩ về
keep thinking about
just think about
chỉ nghĩ đến sự

Examples of using Just think of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just think of Kanye West.
Facebook needs to"clean up and not just think of financials," he said.
Faceboọ cần phải" làm sạch và không chỉ nghĩ về tài chính", ông nói.
Its need to clean up and not just think of financials," he said.
Faceboọ cần phải“ làm sạch và không chỉ nghĩ về tài chính”, ông nói.
Facebook needs to"clean up and not just think of financials," he said.
Facebook cần“ dọn dẹp và không chỉ nghĩ về tài chính”, ông viết.
Just think of Annaleigh, Emmalee or Amberley.
Hãy suy nghĩ về Madelynn hoặc Emmalee.
Just think of all He has given you!
Hãy suy nghĩ về mọi điều mà nó đã làm cho bạn!
Two seconds, just think of your family.
Giây thôi, hãy nghĩ về gia đình em đi.
I just think of them as other human beings that I love.
Tôi chỉ nghĩ về họ như những người khác mà tôi yêu mến.
Just think of that movie we talked about.
Cứ suy nghĩ về bộ phim ta đã bàn bạc.
Just think of that.
Cứ mà nghĩ về nó.
Just think of the fate of the lost.
Bạn Hãy Nghĩ Về'' Số Phận Những Người Thua Bạn''.
Just think of issues like this.
Hãy suy nghĩ về các vấn đề trên như thế này.
And our relationship is based on thought- just think of it!
Và quan hệ của chúng ta được dựa vào tư tưởng- chỉ cần suy nghĩ về nó!
If you're shy about meeting someone's eyes, just think of it as an act until you get more comfortable.
Nếu bạn đang xấu hổ về bắt gặp ánh mắt của ai đó, chỉ cần nghĩ về nó như là một hành động cho đến khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.
Just think of a CGMiner which was designed to work with application specific integrated circuits(ASICs), and you will end up with BFGMiner.
Chỉ cần nghĩ về một CGMiner được thiết kế để làm việc với các mạch tích hợp ứng dụng cụ thể( ASIC), và bạn sẽ kết thúc với BFGMiner.
Just think of it as one more badge of honor that only moms get to wear.
Hãy nghĩ về nó như một huy hiệu danh dự mà chỉ có các bà mẹ mới nhận được.
Just think of it, just think of the enormity of it, that love is illusory.
Cứ nghĩ về điều này đi, cứ nghĩ về tầm cỡ của nó, rằng yêu là ảo tưởng.
Just think of blockchain as an operating system(like Windows
Chỉ cần nghĩ về blockchain như một hệ điều hành(
Just think of it as a replacement for all of the apps you have downloaded.
Hãy nghĩ về nó như một sự thay thế cho tất cả các ứng dụng mà bạn đã tải xuống.
Just think of a life consisting only of numbers-- one,
Cứ nghĩ về cuộc sống chỉ gồm các con số
Results: 228, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese