THINK OF in Vietnamese translation

[θiŋk ɒv]
[θiŋk ɒv]
nghĩ về
think about
nhớ về
remember about
think of
memory of
reminiscing about
forget about
miss about
recollection of
am reminded of
remembrance of
know about
hãy nghĩ đến việc
think about
think of
consider
think of

Examples of using Think of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let's think of Apple.
Bạn hãy nghĩ về Apple.
For example, think of a house.
Ví dụ, hãy nghĩ về một ngôi nhà.
But what on earth made you think of that right now?".
Nhưng điều gì đã khiến cậu nghĩ về nó vào lúc này?".
And think of my friend.
Think of a shameful experience or old wound from your past.
Nghĩ về một trải nghiệm đáng xấu hổ hoặc vết thương cũ trong quá khứ của bạn.
Think of that, but at the most extreme level.
Hãy nghĩ về nó nhưng mà ở mức độ toàn cầu.
Think of the people you will be seeing today.
Các bạn hãy nghĩ về những người hôm nay chúng ta sẽ được gặp.
And this made me think of birth.
Điều này khiến tôi suy nghĩ lại về việc sinh con.
Or think of a seed.
Hãy nghĩ về một hạt giống.
It makes me think of Christmas and misery.
Điều đó làm tôi hồi tưởng về Obidiah và sự lừa dối.
It's strange no matter how you think of it.
Thật vô lý cho dù cậu có nghĩ về nó như thế nào.
I can't think of a better way to spend an afternoon!
Tôi không thể nghĩ ra một cách tốt hơn để dành một buổi chiều!
One can only think of one thing at a time.
Bạn chỉ có thể tư tưởng về một điều trong một lúc mà thôi.
Think of the person you respect the most in your life.
Suy nghĩ lại về người mà bạn tôn trọng ý kiến của họ nhất trong cuộc sống.
And that makes me makes me think of the widowhood of the Church.
Và điều đó khiến tôi nghĩ về sự góa bụa của Giáo Hội.
Think of God as your dad.
Một khi bạn nghĩ về Thượng đế như người bố.
Think of it like home security.
Tôi nghĩ về nó như sự bình yên của Home.
So let's think of Him in our giving.
Hãy suy nghĩ về sự nhượng bộ của bọn ta.
Think of silence as not speaking, but as listening to God.
Họ không nghĩ về im lặng như không nói mà là để nghe tiếng Chúa.
You think of chads.
Results: 10750, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese