THIRD AND LAST in Vietnamese translation

[θ3ːd ænd lɑːst]
[θ3ːd ænd lɑːst]
thứ ba và cuối cùng
third and final
third and last
third and finally
thứ 3 và cuối cùng
third and final
the third and last

Examples of using Third and last in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
See you soon for this third and last part.
Hẹn gặp các bạn phần 3 và cũng là phần cuối.
Then I picked up the third and last letter.
Tôi nhận được lá thư thứ 3 và cũng là lá thư cuối cùng.
The third and last stage is called the telogen phase.
Giai đoạn thứ ba và cuối cùng là giai đoạn telogen.
This is the third and last Super Moon this year.
Đây là siêu trăng thứ ba và cũng là siêu trăng cuối cùng trong năm nay.
This is the third and last time I will write.
Đây là lần thứ ba và cũng là lần cuối cùng tôi viết cho Ngài.
The third and last leg of the stool is worship.
Cái chân thứ ba và cuối cùng của chiếc ghế đẩu là Hạnh phúc.
(Applause) The third and last invention began with an idea.
( Vỗ tay) Phát minh thứ ba và cuối cùng bắt đầu với một ý tưởng.
This is the third and last timeI will write to you.
Đây là lần thứ ba và cũng là lần cuối cùng tôi viết cho Ngài.
Upon completion of the third and last challenge the prize is unlocked.
Sau khi hoàn thành thử thách thứ ba và cuối cùng, giải thưởng được mở khóa.
The third and last ship of the class, USS Lyndon B.
Chiếc thứ 3 và cũng là chiếc cuối cùng của lớp này USS Lyndon B.
The third and last options is to choose a live casino bonus.
Lựa chọn thứ ba và cũng là cuối cùng là chọn tiền thưởng để chơi Casino trực tiếp.
This is the third and last time I will write to you.
Đây là lần thứ ba và cũng là lần cuối cùng tôi viết cho Ngài.
The third and last known victim of Leonarda Cianciulli was Virginia Cacioppo.
Nạn nhân thứ 3 và cũng là người cuối cùng bị Leonarda dụ dỗ là Virginia Cacioppo.
Hence, Islam presents itself as the third and last revealed religion….
Bởi thế, Hồi Giáo tự cho mình là tôn giáo mạc khải thứ ba và cuối cùng….
The third and last large unit is to be completed next year.
Phần thứ ba và phần cuối cùng sẽ được chở lên trong năm sau.
The third and last single from the album is"Laugh Laugh Laugh".
Đĩa đơn thứ ba và cuối cùng trong album là" Laugh Laugh Laugh".
FINAL CLAUSES The third and last part of the framework is Final Clauses.
Phần thứ ba và là phần cuối của bản khung này là các Điều khoản cuối cùng.
Geumwa's son, Daeso, became the third and last king of Dongbuyeo.
Con trai của Geumwa, Đại Tổ, đã trở thành vị vua thứ ba và cuối cùng của Đông Phù Dư.
Which seamlessly leads me to the third and last story in this novel.
Điều này đưa chúng ta đến vòng xoắn thứ ba và cuối cùng trong câu chuyện của chúng ta.
The third and last phase officially opened just recently on September 21, 2014.
Giai đoạn thứ ba và cuối cùng chính thức khai trương vào ngày 21- 09- 2014.
Results: 2511, Time: 0.0419

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese