THIS DATA MAY in Vietnamese translation

[ðis 'deitə mei]
[ðis 'deitə mei]
dữ liệu này có thể
this data can
this data may

Examples of using This data may in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hidden in this data might be the next blockbuster cancer therapy, the definitive proof that a certain gene is responsible for a disease,
Ẩn trong dữ liệu này có thể là phương pháp điều trị ung thư bom tấn tiếp theo,
Hidden in this data might be the next cancer therapy, the definitive proof that a certain gene is responsible for a disease,
Ẩn trong dữ liệu này có thểliệu pháp điều trị ung thư bom tấn tiếp theo,
This data may be sensitive.
Những thông tin này có thể rất nhạy cảm.
This data may include Personal Data.
Thông tin này có thể bao gồm dữ liệu cá nhân.
This data may include your.
Các thông tin đó có thể bao gồm các.
This data may instead be used as the control.
Dữ liệu này có thể được sử dụng cùng với việc kiểm soát.
This data may be verified at a later date.
Dữ liệu này có thể được kiểm tra sau.
This data may be sold to other companies.
Thu thập các thông tin này có thể bán cho các hãng khác.
All of this data may seem a bit too technical….
Tất cả các dữ liệu này có vẻ hơi quá kỹ thuật….
This data may vary due to barcode quality and environmental factors.
Dữ liệu này có thể thay đổi do chất lượng mã vạch và các yếu tố môi trường.
This data may be collected by Autodesk
Thông tin này có thể được Autodesk
This data may be processed by service providers situated within the European Union.
Dữ liệu này có thể được xử lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ chỉ nằm trong Khu vực Kinh tế Châu Âu.
This data may not be used to identify users or devices, or to target advertising.
Dữ liệu này có thể không được sử dụng để xác định người dùng hoặc thiết bị hoặc nhắm mục tiêu quảng cáo.
This data may change due to the addition of new species or by the DNA studies.
Dữ liệu này có thể thay đổi do việc bổ sung các loài mới hoặc do các nghiên cứu ADN.
This data may be shared with third party vendors for the purpose of communicating with you.
Dữ liệu này có thể được chia sẻ với các nhà cung cấp bên thứ ba với mục đích giao tiếp với bạn.
This data may be useful in case of any dispute between a broker and a trader.
Dữ liệu này có thể hữu ích trong trường hợp tranh chấp giữa một nhà môi giới và một thương nhân.
For site visitors in the U.S. this data may be used for marketing and other purposes.
Đối với khách truy cập, dữ liệu này có thể được sử dụng cho tiếp thị và các mục đích khác.
This data may get lost,
Dữ liệu này có thể bị mất,
This data may also include application and operating-system software,
Dữ liệu này cũng có thể bao gồm phần mềm ứng dụng
This data may be sent again if there is a need to re-activate or validate your licence.
Dữ liệu này có thể được gửi lại nếu cần phải kích hoạt lại hoặc xác nhận giấy phép của bạn.
Results: 14448, Time: 0.0367

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese