THIS IS NOT A PLACE in Vietnamese translation

[ðis iz nɒt ə pleis]
[ðis iz nɒt ə pleis]
đây không phải là nơi
this is not the place
this is not where
this isn't somewhere
đây không phải chỗ
this is not the place

Examples of using This is not a place in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not a place for human beings.”….
Không phải là nơi này sinh vật…”.
This is not a place for dreaming.
Đây không phải nơi để mơ mộng.
This is not a place for children.”.
Đây không phải nơi cho con nít.”.
This is not a place to play.
This is not a place for a young lady.".
Đó không phải là chỗ cho một phụ nữ trẻ.”.
This is not a place for human beings.
Nơi này không phải chỗ dành cho loài người.
Grandmaster, this is not a place to talk.
Tiền đại nhân, ở đây không phải chỗ nói chuyện.
This is not a place for humans.
Nơi này không phải chỗ dành cho loài người.
This is not a place of life, this is a place of death.
Đây không phải nơi của cái chết, mà là nơi của sự sống!".
This is not a place to eat.
Đây ko phải nơi để ăn.
This is not a place you should be..
Nơi này không phải chỗ cậu nên đến.
This is not a place girls should go alone.
Nơi này không phải là nơi mà một cô gái nên tới một mình.
This is not a place to advertise.
Đây không phải nơi để quảng cáo.
This is not a place for you to be..
Đây không phải nơi tụi mày nên xuất hiện.
This is not a place to bring a fancy woman.
Đây không phải là chỗ để mang 1 cô gái lòe loẹt đến.
This is not a place for a private conversation. Witnesses!
Hai vị nhân chứng. Đây không phải nơi để nói chuyện cá nhân!
This is not a place where you just stop by.
Chỗ này đâu dễ ghé qua như vậy.
This is not a place to land!
Đây không phải nơi để hạ cánh đâu!
This is not a place to serve as it is the basis on which almost all the different factors depend.
Đây không phải là nơi để tiết kiệm đồ, vì nó nền tảng mà gần như tất cả các yếu tố khác phụ thuộc.
There's no elevator so if you can't climb stairs, this is not a place for you.
Không có thang máy, vì vậy nếu bạn có vấn đề với cầu thang, thì đây không phải là nơi dành cho bạn.
Results: 56, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese