THIS IS PROOF in Vietnamese translation

[ðis iz pruːf]
[ðis iz pruːf]
đây là bằng chứng
this is evidence
this is proof
here's the proof
this is evident
đây là bằng chứng cho thấy
this is proof
this is evidence
đây là minh chứng
this is a testament
this is proof
here is proof
this is evidence
this is a testimony
điều này chứng
this proves
this is proof
this is a testament
đây là bằng chứng chứng minh

Examples of using This is proof in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is proof positive of what the XRP community has been surmising for quite a while now;
Đây là bằng chứng tích cực về những gì cộng đồng XRP đã phỏng đoán khá lâu;
This is proof that we can safely do gene editing of these cells.
Đây là bằng chứng cho thấy chúng ta có thể chỉnh sửa gen của các tế bào này một cách an toàn.
Boy, this is proof that you really were the one who rescued Christina-sama and Flora-sama.”.
Chàng trai, đây là minh chứng cho việc cậu thật sự chính người đã giải cứu cho Christina- sama và Flora- sama đấy.”.
This is Proof that Psychic Mediums can do Readings over Skype and Phone.
Đây là Bằng chứng chứng minh rằng các Phương tiện Chiêm tinh có thể Đọc qua Skype và Điện thoại.
This is proof that if you're not open-minded,
Đây là bằng chứng cho thấy rằng nếu bạn không cởi mở,
This is proof it takes some people a little longer to absorb/ inhale enough chemicals to hit their“toxic threshold” and have a reaction.
Đây là bằng chứng, một số người mất nhiều thời gian hơn để hấp thụ/ hít đủ hóa chất để đạt ngưỡng độc hại của họ và có một phản ứng.
This is proof that men take breasts to be a serious beauty point.
Đây là bằng chứng cho thấy đàn ông lấy ngực một điểm làm đẹp nghiêm túc.
This is proof that the product has good quality, advanced technology
Đây là bằng chứng chứng minh sản phẩm có chất lượng tốt,
If we thought that we were maybe wrong, this is proof we weren't,” says 12-year-old Birna Bjornsdottir.
Nếu chúng ta nghĩ rằng chúng ta có thể sai, đây là bằng chứng mà chúng ta không thể phủ nhận”, Birna Bjornsdottir, 12 tuổi nói.
This is proof that even a ninja's fashion accessories are dangerous.
Đây là bằng chứng cho thấy ngay cả một phụ kiện thời trang của ninja cũng nguy hiểm.
This is proof that by mixing all these different styles together you can create something stunning and unique.
Đây là bằng chứng rằng bằng cách trộn tất cả các kiểu khác nhau với nhau bạn có thể tạo ra một cái gì đó tuyệt đẹp và độc đáo.
This is proof that even after nearly 30 years there is still a high need for the technologies
Đây là bằng chứng cho thấy rằng ngay cả sau gần 30 năm vẫn có nhu cầu cao về công nghệ
This is proof in the pudding that you will not get what you want and deserve if you don't ask for it.
Đây là bằng chứng cho thấy bạn sẽ không giành được thứ bạn muốn và xứng đáng có nếu bạn không yêu cầu.
This is proof that India is moving ahead with a strong role in the field of security and defence.
Đây là bằng chứng cho thấy, Ấn Độ đang tiến lên với vai trò mạnh mẽ trong lĩnh vực an ninh và quốc phòng.
This is proof that the company exists, is located in
Đây là bằng chứng cho thấy công ty tồn tại,
Readings by Chris- This is Proof that Psychic Mediums can do Readings over Skype and Phone.
Các bài đọc của Chris- Đây là bằng chứng cho thấy Phương tiện của tâm linh có thể đọc qua Skype và điện thoại.
This is proof that we are driven by our emotions to make decisions.
Điều này chứng minh chúng ta bị dẫn dắt bởi cảm xúc khi đưa ra quyết định.
This is proof that God loves us and wants us to be happy.
Là minh chứng cho việc Chúa Trời yêu thương chúng ta và muốn chúng ta được hạnh.
All this is proof of what to order Hammer of Thor a must!
Tất cả điều này là bằng chứng gì để trật tự Hammer of Thor một phải!
Megan March 23, 2017 4 Comments on This is Proof that Psychic Mediums can do Readings over Skype and Phone.
Megan Tháng 23, 2017 4 Comments về Chứng minh này là Những Phương tiện Chiêm Tinh có thể Đọc qua Skype và Điện thoại.
Results: 71, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese