THIS ROBOT in Vietnamese translation

[ðis 'rəʊbɒt]
[ðis 'rəʊbɒt]
robot này
this robot
this robotic
máy này
this machine
this device
this computer
this camera
this robot
this unit

Examples of using This robot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This new technology makes this robot a perfect companion to tackle a diversity of surface areas.
Công nghệ mới này làm cho robot này trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo để giải quyết sự đa dạng của các bề mặt kính/ sàn.
Researchers have made this robot twice as fast compared to previous versions thanks to a joint drive system with multiple motors.
Ϲác nhà nghiên cứu đã làm cho robot nàу nhanh gấp hai lần so với các phiên Ƅản trước nhờ vào hệ thống truyền động chung với nhiều động cơ.
So this robot is now traveling at two to three meters per second, pitching
Con robot này đang di chuyển với tốc độ 2- 3 mét/ giây,
And in fact, this robot has been designed as a scientific tool for neuroscience.
Thực tế, con robot này là một công cụ khoa học của khoa thần kinh học.
And so that year, I started to build this robot, Kismet, the world's first social robot..
Và thế là năm đó, tôi bắt tay vào việc xây dựng con robot này, Kismet, con robot mang tính xã hội đầu tiên trên thế giới.
(Laughter)(Applause) I'm going to show this robot a task. It's a very complex task.
( Cười)( Vỗ tay) Tôi sẽ đưa ra một nhiệm vụ cho robot này.
If Snow used this robot.
Snow dùng người máy này.
I really thought I could do it; that I could connect with this robot too.
Con thật sự nghĩ mình có thể làm được, rằng con cũng có thể kết nối với con robot này.
and this is this robot over here, which has four legs.
và đó là con robot này, nó có bốn chân.
drop these blocks of semantic code and create any behavior for this robot you want.
tạo bất kỳ hành động nào cho con robot này nếu bạn muốn.
So we ended up actually getting the money to build this robot.
Vậy là, rất mừng vì chúng tôi cuối cùng cũng có tiền để chế tạo con rô bốt này.
Also, this robot can be used only for trading on Binary. com and not with other
Ngoài ra, robot này chỉ có thể được sử dụng để kinh doanh trên Binary.
At present this robot has the most features, she has 43 degrees of freedom across her whole body, most of them are concentrated on the face,
Hiện tại, robot này có nhiều đặc tính nhất với 43 cấp độ tự do trên khắp cơ thể,
With an intelligent navigation system, a vacuum and mop combo and the ability to recognize the type of surface it is operating on to maximize efficiency, this robot can solve your various floor cleaning problems.
DG36 Với hệ thống định vị thông minh, HÚT chân không và LAU, và khả năng nhận diện loại bề mặt đang hoạt động để tối đa hóa hiệu quả, robot này có thể giải quyết các vấn đề làm sạch sàn khác nhau của bạn.
If you are planning on becoming another one of the 50 beta testers on call to use this robot for free, we really ask you to think again.
Nếu bạn đang có kế hoạch trở thành một trong 50 người kiểm tra beta khi gọi để sử dụng robot này miễn phí, chúng tôi thực sự yêu cầu bạn suy nghĩ lại.
so on) trust this robot, and have begun to earn with Abi.
tin tưởng vào loại robot này, và bắt đầu kiếm tiền với Abi.
Help this robot to solve some of the puzzles that you submit on this point
Trợ giúp này Robot để giải quyết một số câu đố
Very similar to the classic game Lemmings where you have to control this robot, to send you to your destination in each level, you will be responsible for using this robot skills to break down walls drill….
Rất giống với Lemmings trò chơi cổ điển, nơi bạn có để kiểm soát này Robot, Để gửi cho bạn đến đích trong mỗi cấp, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho việc sử dụng này Robot kỹ năng để phá vỡ bức tường khoan….
We believe that the lessons learned from this robot can be applied to more practical running robots to make them more efficient and natural looking," says IHMC researcher Jerry Pratt.
Chúng tôi tin rằng những bài học từ con robot này có thể ứng dụng cho nhiều robot chạy thực tế khác để chúng trở nên hiệu quả hơn và trông tự nhiên hơn", MIT Technology Review dẫn lời Jerry Pratt, một nhà nghiên cứu cấp cao.
Our team made this robot in order to send a message to everybody- let's protect the environment,” said newly-graduated engineer Do Danh Phong,
Nhóm chúng tôi làm con robot này để gửi thông điệp đến mọi người- hãy bảo vệ môi trường", Do Danh Phong,
Results: 202, Time: 0.0365

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese