THIS STUDY PROVIDES in Vietnamese translation

[ðis 'stʌdi prə'vaidz]
[ðis 'stʌdi prə'vaidz]
nghiên cứu này cung cấp
this study provides
this research provides
this study offers
this study gives
this research offers

Examples of using This study provides in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This study provides a clearer picture of how H.
Nghiên cứu này cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về cách H.
This study provides an opportunity to rethink the impact of clouds on climate.
Nghiên cứu này cung cấp cơ hội để suy nghĩ lại về tác động của mây che phủ đối với khí hậu.
This study provides high-quality evidence, as it looked at 10 randomized control trials.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng chất lượng cao, vì nó đã xem xét 10 thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên.
This study provides a clearer picture of how H. pylori settle in our stomachs.
Nghiên cứu này cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về cách H. pylori sống trong dạ dày của chúng ta.
This study provides a framework to further explore the therapeutic potential of this and other NKCC1 inhibitors.”.
Nghiên cứu này cung cấp một khuôn khổ để khám phá sâu hơn tiềm năng của liệu pháp này và các thuốc ức chế NKCC1 khác.
The sequencing and analysis in this study provides a framework with which this crop can now be improved.
Việc giải trình tự và phân tích trong nghiên cứu này cung cấp một khuôn khổ mà cây trồng này có thể được cải thiện.
Heather explained,“This study provides new insights into personality differences between different types of smartphone users.
Heather Shaw( Trường Tâm lý học, Đại học Lincoln) cho biết:" Nghiên cứu này cung cấp hiểu biết mới về sự khác biệt tính cách giữa các nhóm người dùng smartphone.
This study provides strong evidence for the use of cannabinoid based therapies for the management of breast cancer.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho việc sử dụng các liệu pháp cannabinoid cho điều trị ung thư vú.
This study provides further evidence to suggest disrupted sleep patterns may have a role in cancer development.”.
Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng cho thấy các mẫu giấc ngủ bị gián đoạn có thể có tác động làm phát triển ung thư”.
This study provides the first detailed evidence to show that this phenomenon can take place in an adult mammal.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng chi tiết đầu tiên cho thấy rằng hiện tượng này có thể xảy ra ở động vật có vú lớn.
This study provides important evidence on the prevalence of child trafficking and the experiences of exploited or trafficked children.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng quan trọng về quy mô của nạn buôn bán trẻ em và trải nghiệm của trẻ em bị buôn bán và bóc lột.
This study provides further evidence that improving health in early life could improve teenagers' heart health in later life.
Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng cho thấy việc cải thiện sức khỏe trong giai đoạn đầu đời có thể cải thiện sức khỏe tim của thanh thiếu niên trong cuộc sống sau này..
This study provides clear evidence that regular consumption of red meat, especially processed meat,
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng rõ ràng rằng thường xuyên ăn thịt đỏ,
This study provides clear evidence that regular consumption of red meat, especially processed meat,
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng rõ ràng rằng thường xuyên ăn thịt đỏ,
This study provides good evidence that the particles cause immediate damage to the cells lining our blood vessels and enhance the disease process.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng xác đáng cho thấy các hạt gây tổn hại trực tiếp cho các tế bào lót các mạch máu và thúc đẩy quá trình bị bệnh.
This study provides clear evidence that regular consumption of red meat, especially processed meat,
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng rõ ràng rằng thường xuyên ăn thịt đỏ,
This study provides further evidence that doctors should be careful when prescribing certain drugs that have anticholinergic properties,” explains study co-author professor Tom Dening.
Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng rằng các bác sĩ nên cẩn thận khi kê toa một số loại thuốc có đặc tính kháng cholinergic”, đồng tác giả nghiên cứu, giáo sư Tom Dening giải thích.
The Caltrain fleet will be converted to electricity in 2019, so this study provides an opportunity to estimate emissions benefits of electric passenger trains.
Đoàn tàu Caltrain sẽ được chuyển thành tàu điện năm 2019, do đó nghiên cứu này sẽ tạo cơ hội ước tính lợi ích phát thải của các tàu điện chở khách.
This study provides further evidence that doctors should be careful when prescribing certain drugs that have anticholinergic properties," explains study co-author Prof. Tom Dening.
Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng rằng các bác sĩ nên cẩn thận khi kê toa một số loại thuốc có đặc tính kháng cholinergic”, đồng tác giả nghiên cứu, giáo sư Tom Dening giải thích.
This study provides insights into unpicking the region and how it connects to the MNS blood group system
Nghiên cứu này cho thấy cái nhìn sâu sắc về việc mở rộng khu vực
Results: 6865, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese