THIS TECHNIQUE in Vietnamese translation

[ðis tek'niːk]
[ðis tek'niːk]
kỹ thuật này
this technique
this technical
this technology
this engineering
kĩ thuật này
this technique
this technical
these technologies
phương pháp này
this method
this approach
this technique
this procedure
this methodology
this treatment
this remedy
nghệ này
this technology
this technique
this technological

Examples of using This technique in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need more wins to make this technique work for you.
Bạn cần thêm chiến thắng để kỹ thuật này làm việc cho bạn.
Be careful using this technique on non-English pages.
Hãy cẩn thận với kỹ thuật này trên các trang không phải là English.
Try this technique next time you are out on a run.
Hãy thử áp dụng những kỹ thuật này vào lần tới khi bạn lên sân.
And we used this technique again during the Treasure rescue.
Và chúng tôi đã sử dụng lại những kỹ thuật này trong cuộc giải cứu Treasure.
Don't use this Technique with any bad intentions.
Xin đừng sử dụng những kỹ thuật này cho mục đích xấu.
Most commonly this technique is used in cases of cancer….
Các kỹ thuật này thường được thực hiện trong chẩn đoán ung thư….
Once you perfect this technique, you can control anything.
Khi đã hoàn thiện chiêu này, cháu có thể điều khiển mọi thứ… và mọi người.
Incorporate this technique into your life.
Hãy ứng dụng kỹ thuật đó vào cuộc sống của bạn.
Using this technique almost anything can be predicted.
Với kỹ thuật này, hầu như tất cả mọi thứ có thể vừa được tạo.
On the surface, this technique sounds great.
Về mặt kỹ thuật, phương pháp này nghe có vẻ.
That is the beauty of this technique.
Đó là cái đẹp của những kĩ thuật này.
But let's study in more detail how this technique works.
Nhưng hãy nghiên cứu chi tiết hơn về cách thức hoạt động của kỹ thuật này.
Go ahead and try this technique.
Hãy làm và thử các kỹ thuật này.
I'm really interested in learning this technique.
Mình đang quan tâm tìm hiểu về kỹ thuật này.
I hope you have understood this technique.
Tôi tin bạn đã hiểu rõ về kỹ thuật này.
This is the beauty of this technique.
Đó là cái đẹp của những kĩ thuật này.
Other countries adopted this technique.
Quốc gia khác nắm được những kỹ thuật này.
I'm very interested in learning this technique.
Mình đang quan tâm tìm hiểu về kỹ thuật này.
I would recommend being careful with this technique.
Tôi nói với cậu ấy nên cẩn thận với kỹ thuật đó.
Google's calculations have gotten wise to this technique.
Các thuật toán của Google đã trở nên khôn ngoan với kỹ thuật đó.
Results: 3140, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese