THIS WON'T in Vietnamese translation

[ðis wəʊnt]
[ðis wəʊnt]
điều này sẽ không
this will not
this would not
this shall not
this is not going
this shouldn't
this is not
this will no
this never would
đây sẽ không phải
this won't
this wouldn't
this is not going
cái này sẽ không
this one will not
chuyện đó sẽ không
này sẽ chẳng
this will not

Examples of using This won't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This won't expire at the end of 2025.
Chính sách này sẽ hết hiệu lực vào cuối năm 2025.
This won't be the last time you will see me.
Đây sẽ là lần cuối cùng cô nhìn thấy tôi.
This won't happen when you choose us.
Điều đó sẽ không xảy ra nếu bạn lựa chọn chúng tôi.
This won't be as easy as 1-2-3.
Nó sẽ không đơn giản như là 1- 2- 3.
This won't be the last trip for me.
Đây sẽ không là chuyến đi cuối cùng của tôi.
This won't affect the final score.
Nó sẽ không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Fear not as this won't be lecture.
Đừng sợ làm như thế sẽ không có thời giờ học bài.
Are you sure this won't hurt?
Em có chắc là sẽ không đau chứ?
Although those who do this won't.
Những kẻ làm những điều đó sẽ không.
This won't be the last game you ever make, hopefully.
Game này sẽ không phải là game cuối cùng mà bạn làm, hy vọng là vậy.
I promise you, nonsense like this won't happen on my watch.
Hứa với anh, chuyện vớ vẩn thế này sẽ không xảy ra khi tôi tiếp quản.
But this won't bring Leila back.
Nhưng thế cũng chẳng đem Leila về được.
This won't be able to harm my future.
Điều đó sẽ không ảnh hưởng đến tương lai của tôi.
This won't be anything like the Tommy Kinkle fiasco.
Đây sẽ không như thảm bại của Tommy Kinkle đâu.
But this won't vanish the same way money used for enjoyment does.
Nhưng nó sẽ không biến mất như số tiền anh dùng cho giải trí.
Exposing this won't do us any good.
Tiết lộ sự việc này sẽ gây bất lợi cho chúng ta.
Are you sure this won't hurt? You're jealous?
Em có chắc là sẽ không đau chứ?
This won't take a second.
Chuyện sẽ không mất đến 1 giây.
Remember, Hayley, this won't work if you don't trust me.
Nhưng Hayley, hãy nhớ là việc này sẽ không thành công nếu cô không tin tôi.
Who can guarantee that something like this won't happen again?
Ai dám bảo đảm sau này sẽ không xảy ra chuyện như vậy nữa?
Results: 551, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese