THIS WOULD ALSO in Vietnamese translation

[ðis wʊd 'ɔːlsəʊ]
[ðis wʊd 'ɔːlsəʊ]
điều này cũng sẽ
this will also
this would also
this too will
this too shall
this should also
this is also going
this will likewise
this too would

Examples of using This would also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
no doubt provide supplies to ships and oil rigs nearby, but this would also cause very severe negative impacts in the region.".
các giàn khoan gần đó, nhưng điều này cũng sẽ gây ra tác động tiêu cực rất nghiêm trọng trong khu vực".
forwards indecent images or videos to friends or boyfriends/girlfriends, this would also breach section 1 of the Protection of Children Act 1978.
bạn trai/ bạn gái, điều này cũng sẽ vi phạm phần 1 của Đạo luật bảo vệ trẻ em 1978.
Friedmann made two very simple assumptions about the universe: that the universe looks identical in whichever direction we look, and that this would also be true if we were observing the universe from anywhere else.
Friedmann đưa ra hai giả định rất đơn giản về vũ trụ: rằng vũ trụ trông giống như nhau ở mọi hướng mà chúng ta nhìn, và rằng điều này cũng sẽ đúng nếu chúng ta quan sát vũ trụ từ bất cứ nơi nào khác.
This would also likely increase the number of post-grant cases before the courts, raising the costs of administering Vietnam's patent system.
Điều này sẽ cũng có khả năng tăng số lượng các trường hợp tranh chấp sau giai đoan cấp bằng ra trước tòa án và do đó tăng chi phí quản lý hệ thống bằng sáng chế của Việt Nam.
A bioengineered ear replacement like this would also help individuals who have lost part or all of their external ear in an accident or from cancer," co-lead author Jason Spector told Live Science.
Một sự thay thế tai kỹ thuật sinh học giống như thế này sẽ cũng có thể giúp những người đã bị mất một phần hoặc toàn bộ tai ngoài( vành tai) trong các tai nạn hoặc do ung thư”, Spector cho biết.
A bioengineered ear replacement like this would also help individuals who have lost part or all of their external ear in an accident or from cancer,” Spector says.
Một sự thay thế tai kỹ thuật sinh học giống như thế này sẽ cũng có thể giúp những người đã bị mất một phần hoặc toàn bộ tai ngoài( vành tai) trong các tai nạn hoặc do ung thư”, Spector cho biết.
A bioengineered ear replacement like this would also help individuals who have lost part or all of their external ear in an accident or from cancer.".
Một sự thay thế tai kỹ thuật sinh học giống như thế này sẽ cũng có thể giúp những người đã bị mất một phần hoặc toàn bộ tai ngoài( vành tai) trong các tai nạn hoặc do ung thư”.
Ordinarily, this would also be the height datum for nautical charts published by that State, above which rocks would be depicted as not covering at high tide.
Một cách thông thường, đây cũng sẽ là cứ liệu chiều cao cho các hải đồ hải hành được ấn hành bởi Quốc Gia đó, bên trên các hòn đá sẽ được mô tả là không bị bao phủ lúc thủy triều lên cao.
Health: You need to be vigilant about remembering to take any medication that you are on, and this would also be a good time to make sure that women in your life that you care about are doing the same.
Sức khỏe: Bạn cần chú ý việc ghi nhớ chữa bệnh đúng lúc, và đây cũng sẽ là thời điểm tốt để đảm bảo rằng những người phụ nữ trong cuộc sống mà bạn quan tâm cũng làm theo như vậy.
If they would clarify that“relevant waters' means they are claiming only an exclusive economic zone in the waters adjacent to the territorial sea measured the baselines of each island, this would also be consistent with UNCLOS.
Nếu họ giải thích rõ rằng" các vùng nước liên quan" có nghĩa là họ chỉ tuyên bố EEZ trong vùng nước tiếp giáp với lãnh hải được đo từ đường cơ sở của mỗi đảo thì điều này cũng sẽ phù hợp với UNCLOS.
Of course, this would also be great for animals, who wouldn't have
Đương nhiên, điều này cũng sẽ rất tuyệt vời đối với các loài động vật,
This would also entail a good workout for them when they decide to use the service stairs to keep them fit and healthy(aside from the health and wellness centers the project provide) when they are going outside of their units.
Điều này cũng sẽ đòi hỏi một tập luyện tốt cho họ khi họ quyết định sử dụng cầu thang dịch vụ để giữ cho họ khỏe mạnh( ngoài các trung tâm chăm sóc sức khỏe và dự án cung cấp) khi họ đi ra ngoài căn hộ của họ.
This ensures that miners are paid fairly for finding the best exchange rates for traders, and it allows traders to get the biggest bang for their buck- theoretically, this would also reduce arbitrage opportunities, as the best trading value is offered inherently through the protocol.
Điều này đảm bảo rằng các thợ mỏ được trả công xứng đáng cho việc tìm kiếm tỷ giá tốt nhất cho các nhà giao dịch, và nó cho phép các nhà giao dịch có được lợi nhuận lớn nhất về mặt lý thuyết, điều này cũng sẽ làm giảm cơ hội đầu tư chênh lệch tỷ giá bởi giá trị giao dịch tốt nhất được thực hiện thông qua giao thức.
This ensures that miners are paid fairly for finding the best exchange rates for traders, and it allows traders to get the biggest bang for their buck-theoretically, this would also reduce arbitrage opportunities, as the best trading value is offered inherently through the protocol.
Điều này đảm bảo rằng các thợ mỏ được trả công xứng đáng cho việc tìm kiếm tỷ giá tốt nhất cho các nhà giao dịch, và nó cho phép các nhà giao dịch có được lợi nhuận lớn nhất về mặt lý thuyết, điều này cũng sẽ làm giảm cơ hội đầu tư chênh lệch tỷ giá bởi giá trị giao dịch tốt nhất được thực hiện thông qua giao thức.
Of course, this would also be great for animals, who wouldn't have
Tất nhiên, chuyện này cũng sẽ rất tốt cho các loài động vật,
This would also encourage.
Điều này cũng sẽ khuyến khích.
This would also ensure.
Điều đó cũng đảm bảo rằng.
This would also explain why.
Điều này cũng giải thích tại sao.
This would also pressure the rating.
Điều này cũng sẽ gây áp lực lên tỷ giá.
This would also affect other GBP pairs.
Điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến các cặp GBP khác.
Results: 35592, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese