TIME FOR US in Vietnamese translation

[taim fɔːr ʌz]
[taim fɔːr ʌz]
lúc chúng ta
time we
when we
moment we
where we
while we
minute we
now we
thời gian cho chúng ta
time for us
thời điểm để chúng ta
time for us
time for us
thời giờ cho chúng ta

Examples of using Time for us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't it time for us to travel?!;
Có phải là thời gian để chúng ta đi du lịch?!;
Now is the time for us to do it.”.
Bây giờ chính là thời gian cho chúng tôi để làm điều đó.”.
It's time for us to come together
Đây là thời điểm để chúng tôi đoàn kết
Time for us, our data is a RAHAT.
Thời gian cho chúng tôi, dữ liệu của chúng tôi là RAHAT.
He always had time For us.
Ông ấy luôn dành thời gian với bọn cháu.
Now is the time for us to behave seriously and responsibly.
Nay là thời điểm chúng ta phải hành xử nghiêm túc và có trách nhiệm.
It is time for us to move in a new direction.".
lúc để chúng ta tiến vào một hướng đi mới.".
It's time for us to… talk.
Đã đến lúc tôi… phải nói.
It was time for us to get out of the hospital.
Đã đến lúc tôi phải rời khỏi bệnh viện.
It's time for us to say,“You know what?
Đã đến lúc tôi nói rằng:" Bạn biết không?
It is time for us to come into the light.'”.
Đã đến lúc để chúng tôi tỏa sáng".
It is time for us to teach them a lesson!
Đã đến lúc cho chúng một bài học!
It is time for us to give up our old beliefs and habits.
Đã đến lúc ta cần buông bỏ những niềm tin và thói quen cũ.
Now, friend, it is time for us to pray….
Bây giờ, người bạn đó là thời gian để chúng ta cầu nguyện….
Time for us to leave Silicon Valley?
Nhưng rồi cũng đến lúc tôi phải rời khỏi Thung lũng Silicon?
I think it's time for us to take action.
Tôi nghĩ rằng đó là thời gian để chúng ta hành động.
It is not yet time for us to embrace.
Nhưng đã đến lúc tôi không thể ôm đồm.
Mom didn? t seem to have much time for us as kids.
Mẹ dường như không có nhiều thời gian cho chúng tôi khi chúng tôi còn nhỏ.
Thank you for taking the time for us!!
Cảm ơn đã dành thời gian cho chúng tôi!!!
It is time for us to move into a new direction.".
Đây là lúc để chúng ta tiến vào một hướng đi mới.".
Results: 376, Time: 0.2894

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese