TIME IS NOT in Vietnamese translation

[taim iz nɒt]
[taim iz nɒt]
thời gian không phải là
time is not
timing isn't
thời gian không được
time is not
thời gian không nằm
time is not
lần không phải là
times is not
không có thời gian
do not have time
there is no time
haven't had time
ain't got time
haven't got time
got no time
won't have time
thời gian đâu phải là

Examples of using Time is not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Time is not linear, not is it absolute.
Nghĩa là thời gian không tuyến tính, cũng không tuyệt đối.
Being hungry all the time is not a good sign.
Lưu ý, cảm thấy đói cả ngày không phải là một dấu hiệu tốt.
But this time, time is not on his side.
Nhưng, lần này thời gian đã không đứng về phía cô.
Time is not the way of creation.
Thời gian không là phương cách của sáng tạo.
I know, with fire, time is not on your side.".
Tôi biết, thật có lỗi, thời gian đó không bên cạnh cậu.”.
Your Majesty, time is not early, we should go back.”.
Bệ hạ, thời gian không còn sớm nữa, chúng ta nên trở về rồi.”.
Time is not.”- Henry Van Dyke.
Thời gian là vĩnh cửu.- Henry van Dyke.
Time is not a way of creation.
Thời gian không là phương cách của sáng tạo.
If you wait till then, time is not on your side.
Nếu bạn chần chừ, thời gian sẽ không chờ bạn đâu.
So Time is Not Absolute then?
Không thời gian là tuyệt đối?
Unfortunately, time is not on our side.
TL: Thời gian không ở về phía chúng ta.
That time is not now.
Giờ không phải lúc ấy.
The time is not enough.
Thời gian không đủ.
Time is not linear, we just perceive it that way!
Thời gian là không tuyến tính, chúng ta chỉ cảm nhận nó theo cách đó!
Time is not our friend.
Time is not.
Thời gian thì không.
Likewise, time is not something universal and absolute.
Tương tự, thời gian chẳng phải là cái gì đó phổ quát và tuyệt đối.
DB: Now you say time is not the ground.
David Bohm: Lúc này ông nói thời gian không là nền tảng.
And you( K) come along and say time is not the ground.
Và bạn xuất hiện và nói thời gian không là nền tảng.
And then someone comes along and says time is not the ground.
Và bạn xuất hiện và nói thời gian không là nền tảng.
Results: 191, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese