TIME WITH ME in Vietnamese translation

[taim wið miː]
[taim wið miː]
thời gian với tôi
time with me
thời gian ở bên anh
time with you
thời gian bên em
time with you
thời gian bên tớ

Examples of using Time with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You want to spend more time with me.- What?
Cô muốn có nhiều thời gian bên tôi.- Gì cơ?
You're wasting your time with me.
Anh đang phí thời giờ với tôi đấy.
So the time with me… was not her life?
Vậy thời gian bên mình… chẳng phải cuộc sống của cô ấy ư?
And he took his time with me too.
Hắn cũng tốn nhiều thời gian với tớ nữa.
You're wasting your time with me.
Anh đang phí thời gian cho tôi đấy.
Why are you spending time with me?
Sao anh lại dành thời gian với em?
You're wasting your time with me.
Anh đang phí thời gian với tôi đấy.
Spend some time with me, say you'll be mine.
Hãy dành nhiều thời gian bên tôi hơn, hãy nói rằng rồi em sẽ là của tôi..
Time with me.
Thời gian bên tôi.
Time with me.
Thời gian cùng em….
They share things like,“My Dad never spent much time with me.
Có những lời tâm sự như:“ Ba đã không dành thời gian bên tôi.
he's still not spending any time with me.
anh ấy vẫn chưa dành thời giờ cho tôi.
Now the manager takes his time with me.
Bây giờ người quản lý dành thời gian của tôi với tôi.
They will spend time with me.
Họ sẽ bị thiếu thời gian bên tôi.
I want you to enjoy your time with me.
Hãy để ông bà tận hưởng thời gian với cháu.
Why are you wasting time with me?
Tại sao anh cứ phải phí thời gian với em?
If I become a TV, they will spend their time with me.
Nếu con trở thành một chiếc TV, bố mẹ sẽ bỏ nhiều thời gian với con.
Mom and dad spent all their time with me.
Ba và mẹ luôn dành tất cả thời gian để ở bên con.
I had one friend fly in to Australia and spend time with me.
Tôi có một người bạn bay đến Úc và dành thời gian cho tôi.
Son, when are you going to spend some time with me?
Con trai, con định khi nào dành thời gian cho mẹ?
Results: 89, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese