TO BE HIMSELF in Vietnamese translation

[tə biː him'self]
[tə biː him'self]
để được là chính mình
to be themselves
chính là bản thân
is yourself
được là chính

Examples of using To be himself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
even his worse enemy- is likely to be himself.”~Benjamin Graham.
cũng kẻ thù lớn nhất của họ chính là họ”- Benjamin Braham.
even his worst enemy- is likely to be himself.”- Ben Graham.
cũng kẻ thù lớn nhất của họ chính là họ”- Benjamin Braham.
should allow him to be himself.
cho phép bạn được là chính mình.
everybody is here just to be himself.
mọi người ở đây để chỉ là bản thân mình.
When a guy is in a relationship where he is allowed to be himself, he feels more confident.
Khi một người đàn ông ở trong một mối quan hệ cho phép anh ta được là chính mình, anh ta sẽ cảm thấy tự tin hơn.
independent enough to be himself.
đủ độc lập để là chính mình.
But in the words of the legendary Benjamin Graham,“The investor's chief problem-and even his worst enemy-is likely to be himself.”.
Trong các từ của nhà đầu tư huyền thoại Benjamin Graham: Hiện tại, vấn đề chính của nhà đầu tư và thậm chí kẻ thù tồi tệ nhất của anh ta có lẽ là chính anh ta.
even his worst enemy- is likely to be himself."- Benjamin Graham.
cũng kẻ thù lớn nhất của họ chính là họ”- Benjamin Braham.
The investor's chief problem-and even his worst enemy-is likely to be himself."- Benjamin Graham.
Vấn đề lớn nhất của nhà đầu tư, và cũng kẻ thù lớn nhất của họ chính là họ”- Benjamin Braham.
embracing the spirit of support and connection, where every connector is allowed to be himself or herself, all of us can live in a true community.
gắn kết, nơi mỗi người được là chính mình, mọi người được là một cộng đồng đúng nghĩa.
She wanted Patrick- whose playmates have always been girls, never boys- to be himself, but she worried his feminine behavior would expose him to ridicule and pain.
Cô muốn Patrick- đứa con trai mà những người bạn chơi cùng nó toàn nữ, chẳng bao giờ nam- được là chính mình, nhưng cô cũng lo cho cách xử sự nữ tính của con sẽ đẩy cậu vào tình huống bị nhạo báng và tổn thương.
Faith is primarily a process of identification; the process by which the individual ceases to be himself and becomes part of something eternal.
Đức tin ở đây chủ yếu một quá trình đồng nhất hóa; cái quá trình mà qua đó cá nhân ngừng là chính mình và trở thành bộ phận của một cái gì đó vĩnh cửu.
And he can only build bridges to other islands if he is first of all willing to be himself and permitted to be himself.".
Và anh ta chỉ có thể bắc các cây cầu sang những hòn đảo khác nếu trước tiên nhất anh ta thật ao ước muốn là bản thân anh ta và cho phép mình được chính mình.
child's behavior has changed, or a teacher mentions that"your child doesn't seem to be himself.".
một giáo viên đề cập đến là" con của bạn có vẻ không được chính mình.".
child's behavior has changed or a teacher mentions that“your child doesn't seem to be himself”.
một giáo viên đề cập đến là" con của bạn có vẻ không được chính mình.".
child's behaviour has changed, or a teacher mentions that“your child doesn't seem to be himself.”.
một giáo viên đề cập đến là" con của bạn có vẻ không được chính mình.".
about how the child's behavior has changed, or a teacher mentions that"Johnny doesn't seem to be himself.".
một giáo viên đề cập đến là" con của bạn có vẻ không được chính mình.".
that he just wants to be himself for once and.
anh chỉ muốn là chính mình và mọi chuyện khác, và nó.
Faith in the future via identification; the process by which the individual ceases to be himself and becomes part of something eternal.
Đức tin ở đây chủ yếu một quá trình đồng nhất hóa; cái quá trình mà qua đó cá nhân ngừng là chính mình và trở thành bộ phận của một cái gì đó vĩnh cửu.
And he also gets to be himself: As he talks to his colleagues, he deploys encouraging hmms
Và anh ấy cũng là chính mình: Khi anh ấy nói chuyện với các đồng nghiệp của mình,
Results: 51, Time: 0.0443

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese