TO BLOCK ACCESS in Vietnamese translation

[tə blɒk 'ækses]
[tə blɒk 'ækses]
để chặn truy cập vào
to block access
khóa truy cập vào
to block access

Examples of using To block access in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Internet providers are required to block access to certain sites that provide access to untaxed and unregulated foreign lotteries.
Các nhà cung cấp Internet được yêu cầu chặn quyền truy cập vào một số trang web cung cấp quyền truy cập vào xổ số nước ngoài không bị đánh thuế và không được kiểm soát.
And all but a solution to block access to Market ascertaining the authenticity of software installed on our phone….
Exista dừng lại… và tất cả nhưng một giải pháp để ngăn chặn truy cập vào thị trường chứng thực tính xác thực của phần mềm cài đặt trên điện thoại của chúng tôi….
The notice users receive when Amazon Cloudfront is configured to block access from their country.
Thông báo người dùng nhận được khi Amazon Cloudfront được định cấu hình để chặn quyền truy cập từ quốc gia của họ.
The Japanese government officially asked internet service providers in Japan to block access to three pirated manga websites including Mangamura in April 2018.
Từ tháng 4 năm 2018, chính phủ Nhật Bản cũng đã yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ internet chặn truy cập 3 trang web manga lậu, trong số đó có cả Mangamura.
specify the password to block access to the settings.
nhập mật khẩu để chặn truy cập vào cài đặt.
find a quick solution, you can install and enable your computer software to block access to certain websites.
kích hoạt cho máy tính của bạn một phần mềm chặn truy cập vào các trang web nhất định.
use their own DNS to block access to some websites.
sử dụng DNS của họ để chặn quyền truy cập một số trang web.
Internet service providers said they have been instructed by the telecommunications regulator to block access to Facebook, WhatsApp, YouTube and Instagram.
Các nhà cung cấp dịch vụ Internet cho biết họ đã được cơ quan quản lý viễn thông hướng dẫn chặn quyền truy cập vào Facebook, WhatsApp, YouTube và Instagram.
Tests by the library and by independent agencies have shown that filtering software may help to block access to objectionable internet sites.
Thử nghiệm của thư viện và các cơ quan độc lập đã chỉ ra rằng phần mềm lọc có thể giúp chặn truy cập vào các trang web Internet khó chịu.
to keep SMB1 enabled, you can modify your firewall configurations to block access to SMB ports over the Internet.
chỉ cần thay đổi cấu hình firewall để chặn truy cập đến các cổng SMB qua Internet.
credit card numbers to a document, it might cause a DLP policy to block access to the document automatically.
nó có thể làm một chính sách DLP để chặn quyền truy nhập vào tài liệu tự động.
Tests by independent agencies have shown that filtering software may help to block access to objectionable Internet sites.
Thử nghiệm của thư viện và các cơ quan độc lập đã chỉ ra rằng phần mềm lọc có thể giúp chặn truy cập vào các trang web Internet khó chịu.
Ultimately, the Chinese must create a force that would make it impossible to block access to the Indian and Pacific Oceans.
Cuối cùng, Trung Quốc phải tạo ra một lực lượng mà sẽ làm cho nó không thể bị ngăn chặn tiếp cận vào Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
The court ruled that European Union law“does not preclude” courts from ordering the“removal of information or to block access worldwide”.
Phán quyết của Tòa án cho biết, pháp luật EU“ không ngăn cản” các tòa án quốc gia yêu cầu dỡ bỏ các thông tin, hoặc ngăn chặn quyền truy cập trên toàn thế giới.
By default, Mobiwol allows all apps to access the internet, so now it's time to block access for specific apps.
Theo mặc định, Mobiwol cho phép tất cả các ứng dụng truy cập internet, do đó, bây giờ là lúc chặn truy cập cho các ứng dụng cụ thể.
The main objective of the TCP was to create barriers for cars in order to block access to the inner city streets.
Mục tiêu chính của TCP là tạo ra các rào cản cho ô tô nhằm chặn truy cập vào các đường phố nội thành.
Many popular addresses can be guarded against by keeping an access control list(ACL) to block access from certain IP addresses.
Nhiều địa chỉ phổ biến có thể được bảo vệ bằng cách giữ một danh sách điều khiển truy cập( ACL) để chặn truy cập từ một số địa chỉ IP nhất định.
The government has made several attempts to block access to offshore sites(in 2008), as well as to online gambling as a whole(in 2010),
Chính phủ đã thực hiện một số nỗ lực để chặn truy cập vào các trang web ra nước ngoài( trong 2008),
txt to block access to sensitive or confidential files,
txt để chặn truy cập vào các tệp tin nhạy cảm
thousands of connected devices, including webcams, to block access to a host of popular websites, including Twitter,
bao gồm cả webcam, để chặn truy cập vào một loạt các trang web phổ biến,
Results: 99, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese