TO CHANGE DIRECTION in Vietnamese translation

[tə tʃeindʒ di'rekʃn]
[tə tʃeindʒ di'rekʃn]
để thay đổi hướng
to change the direction
to change the orientation
to alter the direction
chuyển hướng
redirect
navigation
diversion
navigate
pivot
diverted
shifting
turning
rerouted
diverged

Examples of using To change direction in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are people who do not hesitate to change direction when they come across an insurmountable barrier or when they spot a better opportunity.
Họ là những người không do dự thay đổi phương hướng khi họ gặp những chướng ngại không thể vượt qua được, hay khi họ thấy một cơ hội tốt hơn.
Be prepared to change direction if you are not getting the results you want.
Hãy sẵn sàng thay đổi hướng nếu bạn không đạt được kết quả như mong muốn.
In November of 1993, the band decided to change direction and sat down for an appearance on MTV Unplugged.
Vào tháng 11 năm 1993, ban nhạc đã quyết định thay đổi hướng đi và ngồi lại cho một buổi trình diễn trên chương trình MTV Unplugged.
Do you need to change direction, or add anything to your plan?
Bạn có cần phải thay đổi hướng, hoặc thêm bất cứ điều gì vào kế hoạch của bạn?
They are people who do not hesitate to change direction when they encounter some insuperable barrier, or when they see a better opportunity.
Họ là những người không do dự thay đổi phương hướng khi họ gặp những chướng ngại không thể vượt qua được, hay khi họ thấy một cơ hội tốt hơn.
It is also willing to change direction, but the overly assisted steering offers no feedback, even when the front tyres
Nó cũng sẵn sàng thay đổi hướng, nhưng sự trợ giúp quá mức của tay lái không phản hồi,
Given that Uranus is basically at a standstill as it prepares to change direction next Sunday, this is a potent influence.
Cho rằng Uranus về cơ bản đứng yên khi nó chuẩn bị đổi hướng vào Chủ nhật tới, đây là một ảnh hưởng mạnh mẽ.
We all decided to change direction and head to the sixth floor,
Tất cả chúng tôi quyết định đổi hướng đi lên tầng 6
Be flexible- prepare to change direction as the other person's thoughts and feelings also change..
Hãy linh hoạt- chuẩn bị thay đổi định hướng khi suy nghĩ và cảm xúc của người khác cũng thay đổi..
Soccer Agility is the ability to change direction without the loss of balance, strength or speed.
Bóng đá nhanh nhẹn là khả năng thay đổi hướng mà không có sự mất cân bằng, sức mạnh hay tốc độ.
Or the sufficient lucidity to change direction. Wishing you the necessary strength to stay determined.
Hoặc đủ sự lý trí để thay đổi hướng đi. Chúng tôi mong ngài có đủ sức mạnh để duy trì quyết tâm.
We're gonna have to wait for the wind to change direction before we can leave.
Chúng ta sẽ phải đợi gió đổi hướng mới có thể đi được.
We simply don't have publicly acknowledged technology capable of enabling aircraft to change direction at such high speeds
Có thể cho phép máy bay đổi hướng ở tốc độ cao như vậy,
then it's much easier to change direction.
sẽ dễ dàng đổi hướng.
maybe it's time to change direction.
có lẽ đã đến lúc thay đổi hướng.
Direction‑indicator lamp" means the lamp used to indicate to other road‑users that the driver intends to change direction to the right or to the left;
Đèn xi- nhan" nghĩa là đèn dùng để thông báo người tham gia giao thông khác người điều khiển phương tiện muốn thay đổi hướng về phía bên phải hoặc bên trái;
can always be wrong, and therefore ready at any moment to change direction if a new track appears;
do đó bất cứ khi nào cũng sẵn sàng để đổi hướng, nếu hiện ra một dấu vết mới;
to hold the trend, the market tends to change direction.
thị trường có thể đổi hướng.
is the ability to change direction.
là khả năng đổi hướng.
In addition, the control will be relatively easy when you just need to tilt the device to be able to change direction and speed up with nitro keys.
Ngoài ra, việc điều khiển sẽ tương đối dễ dàng khi bạn chỉ cần nghiêng thiết bị để có thể thay đổi hướng và tăng tốc với các phím nitro.
Results: 103, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese