must be bravemust have the couragehave to be braveit takes couragemust be courageoushave to be courageousneed to have the courageit requires courageto be courageousmust courageously
That is why it is so important to have the courageto ask yourself what it is that you should really be doing right now, at this very moment.
Do đó, điều quan trọng là phải có can đảm để tự hỏi bản thân bạn nên làm gì bây giờ, ngay lúc này.
I can only pray for you to have the courageto receive it.”.
Mẹ chỉ có thể cầu nguyện để các con có đủ can đảm đón nhận niềm tin ấy.”.
The third was to have the courageto dream again and then begin the
Cái khó thứ ba là có can đảm nuôi lại những mơ ước
To have the courage needed to do God's will, we must study and apply his Word.
Muốn có lòng can đảm cần thiết để làm theo ý muốn Ðức Chúa Trời, chúng ta phải học hỏi và áp dụng Lời ngài.
The key ingredient is to have the courageto face inconsistencies between what we see and deduce and the way things are done.
Điều mấu chốt là có can đảm để đối mặt với những điều mâu thuẫn giữa những gì ta thấy và suy luận với cách mà sự việc được thực hiện.
The next step is to have the courageto deal with all the possible answers.
Bước tiếp theo là có lòng can đảm đương đầu với tất cả những câu trả lời có thể.
We need to resist, to have the courageto resist, to fight
Điều quan trọng là phải ở lại, phải có can đảm để chịu đựng,
Obama called on lawmakers to have the courage to“champion the vulnerable and the sick and the infirm.”.
Obama kêu gọi các nhà lập pháp can đảm" bênh vực những người yếm thế, người ốm yếu và tàn tật".
You face the biggest challenge of all: to have the courageto seek your big dream regardless of what anyone says.
Bạn đối mặt với thử thách lớn nhất: có lòng can đảm để theo đuổi giấc mơ lớn lao bất chấp người khác nói gì.
This is the greatest gift from God: to have the courageto accept everything he gives us and asks of us with a smile.”.
Đây là món quà lớn nhất Chúa ban tặng chúng ta: can đảm chấp nhận tất cả những gì Chúa trao gửi và yêu cầu chúng ta thực hiện với nụ cười.
Shapers often see obstacles as exciting challenges and they tend to have the courageto push on when others feel like quitting.
Người định hình thường xem trở ngại là thách thức thú vị và họ có xu hướng can đảm tiến về phía trước trong khi những người khác thì muốn bỏ cuộc.
For real kindness, we need to have the courageto allow ourselves to be hated.
Để có được sự tử tế đích thực, ta cần có dũng khi để cho phép bản thân bị ghét bỏ.
I was in love with Jordan and it took me a long time to have the courageto say she was abusing me.
Tôi đã từng rất yêu Jordan và phải mất một thời gian dài mới có đủ can đảm để nói rằng cô ấy đang lạm dụng tôi.
All the mystery of Christian prayer is summarized here, in this word: to have the courageto call God with the name of Father.
Tất cả mầu nhiệm lời cầu kitô được tóm gọn ở đây, trong từ này: có can đảm gọi Thiên Chúa với tên gọi là Cha.
All the mystery of Christian prayer is summarized here, in this word: to have the courageto call God with the name of Father.
Tất cả mầu nhiệm của cầu nguyện Kitô giáo tóm tắt ở đây, trong lời này: có can đảm gọi Thiên Chúa bằng cái tên là Cha.
Reaffirm yet another aspect of Buddha-nature, namely that we can be inspired by others to have the courageto face frightening situations.
Tái khẳng định thêm một khía cạnh khác của Phật tánh, đó là chúng ta có thể nhận được nguồn cảm hứng từ những người khác, để có can đảm đối diện với những tình huống đáng sợ.
The important thing is to have the courageto feel that even if we have to experience our relative's sickness,
Điều quan trọng là phải có can đảm để cảm nhận rằng ngay cả khi
To the brothers and sisters of Albania, I renew the invitation to have the courage of the good, in order to build the present and the tomorrow of their country and of Europe.
Tôi muốn lập lại lời mời gọi với anh chị em Albania là hãy can đảm sống thiện hảo, để xây dựng hiện tại và tương lai của xứ sở mình và của Âu Châu.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文