TO PUT US in Vietnamese translation

[tə pʊt ʌz]
[tə pʊt ʌz]
đặt chúng ta
put us
place us
sets us
makes us
exposing us
is laid
để đưa chúng ta
to take us
to get us
to bring us
to lead us
to put us
to carry us
to drive us
to deliver us
to introduce us
khiến chúng ta
cause us
lead us
leave us
get us
makes us
keeps us
puts us
drives us
brings us
gives us
nhốt chúng tôi
to put me
locked us

Examples of using To put us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nobody has the right to put us in prison without good reason
Không ai có quyền đưa chúng ta vào tù
They told us they were going to put us right onto a plane to Vietnam.
Họ nói với chúng tôi rằng họ sẽ đưa chúng tôi lên máy bay và đưa sang Việt Nam.
So, it tries it best to put us in a position where we are safe and comfortable.
Do đó, nó luôn cố gắng để đặt chúng ta vào một vị trí an toàn và thoải mái.
What is it gonna take… to put us over the top and host your convention?
Để đưa chúng tôi lên hàng đầu và tổ chức hội nghị của bạn? Nó sẽ mất những gì?
To put us over the top and host your convention?
Để đưa chúng tôi lên hàng đầu
Who would have guessed a bee pun would be the thing to put us over the top?
Lại là thứ mà đưa chúng ta lên top. Trời, ai mà đoán đồ chơi chữ ong?
They wanted to put us on trial for publishing it,
Họ muốn đưa chúng tôi ra xét xử
Finally, he decided to take us down to the port to put us on board a boat.
Cuối cùng, tài xế chở chúng tôi xuống dưới Cảng để đưa chúng tôi lên tàu.
But,” someone might say,“the many are able to put us to death.”.
Nhưng,” một người nào đó có thể nói“ đám đông nhiều người là có khả năng đưa chúng ta đến cái chết.”.
A sofa like one of those we have nowadays with a built-in massage unit to put us to sleep.
Một chiếc ghế sofa giống như kiểu mà chúng ta có ngày nay, mát- xa chúng ta, giúp đưa ta vào giấc ngủ.
The actor told Vanity Fair“David was trying to put us in the place of the last things you see before you die.
Michael Imperioli là một trong số những người tin rằng Tony Soprano đã chết:“ David đang cố gắng đưa chúng ta vào vị trí của những điều cuối cùng bạn thấy trước khi chết.
We invite you to register an account to put us to the test!
Chúng tôi mời bạn đăng ký một tài khoản để đưa chúng tôi đến bài kiểm tra!
Michael Imperioli explained to Vanity Fair:“David was trying to put us in the place of the last things you see before you die.
Michael Imperioli là một trong số những người tin rằng Tony Soprano đã chết:“ David đang cố gắng đưa chúng ta vào vị trí của những điều cuối cùng bạn thấy trước khi chết.
It is the announced purpose of the supporters of cryptocurrency to take that power away from us, to put us in a position where the most significant sanctions we have against Iran,
Mục đích chính của những người ủng hộ tiền điện tử là lấy sức mạnh đó khỏi chúng ta, ví dụ như đặt chúng ta vào một vị trí
He wants to put us[on] His potter's wheel
Ngài muốn đặt chúng ta[ trên]
we can back'em up? you wanna air-drop a dozen of our finest to put us in a position to take back Mexico, for the last three months and now.
bây giờ ông muốn thả dù một tá người tốt nhất của ta để đưa chúng ta vào vị trí lấy lại được Mexico.
the pace of climate change and limit its impacts, but to do so, the Paris summit will need to put us on a path to phase out fossil fuels.
hội nghị thượng đỉnh Paris sẽ cần phải đặt chúng ta vào lộ trình giảm dần nhiên liệu hóa thạch.
I have had the country running at full tilt to put us in a position to take back Mexico, you wanna air-drop a dozen of our finest.
bây giờ ông muốn thả dù một tá người tốt nhất của ta để đưa chúng ta vào vị trí lấy lại được Mexico.
He wants to put us[on] His potter's wheel
Ngài muốn đặt chúng ta[ trên]
My father had made plans, should our family be captured by Communists or pirates, to put us to sleep forever,
Cha tôi đã dự tính, nếu gia đình tôi bị Cộng sản hay cướp biển bắt, sẽ đưa chúng tôi vào giấc ngủ miên viễn,
Results: 61, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese