TO RELY ON in Vietnamese translation

[tə ri'lai ɒn]
[tə ri'lai ɒn]
phụ thuộc vào
depend on
dependent on
rely on
dependence on
reliant on
reliance on
để dựa vào
to lean on
to rely
to depend on
to count on
tin cậy vào
trust in
rely on
count on
confidence in
reliance
confiding in
nhờ vào
thanks to
due to
because
by
through
rely on
attributable to
owing to

Examples of using To rely on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not wish to rely on the fruits of my parents' labor.
Tôi không muốn dựa dẫm vào bố mẹ của tôi nữa.
Someone To Rely On During a Difficult Time.
Người để trông cậy trong lúc khó khăn.
There is no need to rely on medications for the rest of your life.
Bởi chúng tôi không muốn bạn phải phụ thuộc thuốc cả đời.
Thus, it's best not to rely on them too much.
Vì vậy, tốt nhất đừng phụ thuộc quá nhiều vào chúng.
I started to rely on you!
Em đã bắt đầu tin vào anh!
So, it is best not to rely on them too much.
Vì vậy, tốt nhất đừng phụ thuộc quá nhiều vào chúng.
We have to learn to rely on God.
Chúng ta phải học cách cậy dựa vào Chúa.
When you need a friend to rely on.
Khi bạn cần một người bạn để tin cậy.
Everyone needs a friend to rely on.
Ai cũng cần một người bạn để dựa vào.
That taught me never again to rely on a machine!”.
Sự việc này đã dạy tôi rằng đừng bao giờ tin vào máy móc”.
He has nothing else to rely on.
Ông ta chẳng còn gì để dựa nữa.
and i need something to rely on.
cần một điều để dựa.
I will be a friend to rely on.
Tôi sẽ có một người bạn để dựa vào.
Mr. Crouch is really starting to rely on me.”.
Ông Crouch đang thực sự bắt đầu trông cậy vào tôi.”.
Always a solid backbone to rely on.
Luôn là bờ vai vững chắc cho bạn dựa vào.
Other than you, I have no one else to rely on.
Ngoài anh ra em không còn ai khác để tin nữa rồi.
Just remember, whatever you do, you will need to rely on you!
Phải nhớ rằng, cho dù làm việc gì, cũng phải tin vào bản thân mình!”!
I have nobody to rely on!
Mình làm gì có ai để dựa!
I will be your friends to rely on.
Tôi sẽ là người bạn để bạn dựa vào.
They have got one person to rely on.
Và họ chỉ có một người để trông cậy.
Results: 1740, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese