Upstairs, Maal steered me to a window and showed off the extent of the family land-"from the mountain to the bay.".
Trên lầu, Maal lái tôi đến một cửa sổ và khoe phạm vi đất của gia đình-" từ trên núi xuống vịnh".
We're slowly undertaking these projects to bring more freshwater back to the bay.
Ta đã thực hiện 1 cách chậm rãi các dự án để đưa nguồn nước ngọt về vịnh.
military in India's backyard, with strategic access to the Bay of Bengal.
mở đường tiếp cận vịnh Bengal.
One female monitored in the study swam from Scotland to the Canary Islands, then to the Bay of Biscay, all in less than a year.
Một con cái được giám sát trong nghiên cứu đã bơi từ Scotland tới Quần đảo Cannary, sau đó tới Vịnh Biscay, chỉ trong chưa đầy một năm.
I am sitting on our little bridge 5 looking out to the bay,”Mysingen”.
Tôi đang ngồi trên cây cầu nhỏ của chúng tôi 5 nhìn ra vịnh," Mysingen".
Cape Town's most beautiful beach is the path from the Sea Point to the bay.
Con đường biển đẹp nhất Cape Town đó chính là đoạn đường đi từ Sea Point tới vịnh.
When we first got back to the Bay, we can see everything is just covered in this gray ash.
Mọi thứ bị bao trùm trong tro xám. Khi chúng tôi lần đầu trở lại Vịnh.
And we will show you what would happen to the Bay if some scientists' predictions come true.
Và chúng tôi sẽ cho các bạn thấy những gì sẽ xảy ra với Vịnh nếu dự đoán của nhà khoa học trở thành sự thật.
Salazar unable to land, he was forced to ask Hector Barbossa to take Jack Sparrow back to the bay.
lên bờ được nên hắn buộc phải nhờ Hector Barbossa lên vịnh bắt Jack Sparrow về.
Enterprise was deployed to the Bay of Bengal, during the Indo-Pakistani War of 1971 as a show of strength against India's naval blockade by INS Vikrant.
Enterprise được triển khai đến Vịnh Bengal, trong Chiến tranh Giải phóng Bangladesh như một chương trình sức mạnh chống lại phong tỏa hải quân của Ấn Độ bởi INS Vikrant.
Visitors to the bay not only come to the wonders of the world but also a precious
Du khách đến vịnh không chỉ đến với kỳ quan của thế giới
Enterprise was deployed to the Bay of Bengal, during the Indo-Pakistani War of 1971 as a show of strength against India's naval blockade by INS Vikrant.
Enterprise được triển khai đến Vịnh Bengal, trong Chiến tranh Giải phóng Bangladesh như một chương trình sức mạnh chống lại phong tỏa hải quân của Ấn Độ bởi INS Vikrant.
wide range of animal life to the bay.
rộng của đời sống động vật đến vịnh.
The river is 245 km long, from its source in the high ground of the former Forest of Arrouaise at Fonsommes near Saint-Quentin, to the Bay of the Somme, in the English Channel.
Sông dài 245 km, từ nguồn ở vùng đất cao của khu rừng cũ Arrouaise tại Fonsommes gần Saint- Quentin, đến vịnh Somme trong eo biển Manche.
After providing air cover for the battleship and her escorts for several days, Santee was ordered to the Bay of Biscay, where she engaged in anti-submarine work until the end of November.
Sau khi bảo vệ trên không cho chiếc thiết giáp hạm và các tàu hộ tống trong nhiều ngày, Santee được lệnh đi đến vịnh Biscay, nơi nó tham gia việc tuần tra chống tàu ngầm cho đến cuối tháng 11.
The United States amphibious task-force, consisting of 15 ships and 2,500 men, returning to the US after the Gulf War was diverted to the Bay of Bengal to provide relief to an estimated 1.7 million survivors.
Đơn vị đặc nhiệm đổ bộ của Hoa Kỳ, gồm 15 tàu và 2.500 binh sĩ, đang trở về Hoa Kỳ sau Chiến tranh Vùng Vịnh được chuyển hướng đến vịnh Bengal để cung cấp cứu trợ cho ước tính 1,7 triệu nạn nhân còn sống.
For example, the United States deployed the nuclear-powered carrier USS Enterprise to the Bay of Bengal as a show of strength during the Indo-Pakistani war in 1971.
Ví dụ Mỹ đã triển khai tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân USS Enterprise tới Vịnh Bengal như là cách thức phô trương sức mạnh quân sự trong cuộc chiến giữa hai nước Nam Á là Ấn Độ- Pakistan năm 1971.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文