TO THE WALL in Vietnamese translation

[tə ðə wɔːl]
[tə ðə wɔːl]
vào tường
against the wall
với wall
with the wall
lên bức tường
on the wall
vào vách
into the wall
into the precipice
vào thành
into
in town
to enter the city
to the walls
the city
genoa on
enter thereinto
to the capital
to the citadel
lên tường thành
cho tới tận bức tường

Examples of using To the wall in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To the wall, Daddy I know.
Giáp với tường, bố.
To the wall! Archers!
Cung thủ! Tới tường thành!
It's like talking to the wall.
Như nói với tường ấy.
Move to the wall.
Tiến đến tường thành.
Praying to the wall.
Cầu Nguyện Với Bức Tường.
He pushed me back to the wall.
Anh đẩy tôi lại bức tường.
Talking with him is like talking to the wall.
Nói chuyện như thế như nói chuyện với bức tường.
To the window to the wall.
Từ cửa sổ tới tường.
Sometimes I feel like I am just talking to the wall.
Dần dần tôi trở nên nhận thức được rằng tôi chỉ đang nói với những bức tường.
I would have taken you all the way to the Wall.
Tôi đã có thể cùng cô đi tới Bức Tường.
She did not seem to like how her shadow stretched to the wall.
Cô dường như không thích bóng mình trải ra tới tường như thế.
But it gives me a warm feeling inside donating to the wall.
Tôi mang trong mình cảm giác ác cảm với bức tường.
The shelves are usually permanently fixed to the wall or floor.
Thì kệ sách thường được cố định vĩnh viễn vào các bức tường hay sàn nhà.
I won't make it to the Wall.
Làm sao ta chạy tới Bức tường được.
Go to the Wall to Jon.
Hãy tìm Jon ở Bức tường.
Asia screams after seeing the corpse that is nailed to the wall.
Asia hét lên sau khi nhìn thấy các xác bị đóng đinh trên tường.
Sansa and Theon are heading to the Wall.
Có lẽ Sansa và Theon sẽ đi đến Tường thành.
On the floor, next to the wall.
Nằm trên sàn bên cạnh bức tường.
So you take the knife to the wall.
Nên bạn cầm con dao đến bức tường.
You cannot send me to the Wall.
Cô không thể gửi ta đến Bức tường.
Results: 692, Time: 0.4891

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese