TƯỜNG in English translation

wall
tường
bức tường
thành
vách
walls
tường
bức tường
thành
vách
walled
tường
bức tường
thành
vách
walling
tường
bức tường
thành
vách

Examples of using Tường in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi nó chọc thủng tường thành, quân ta sẽ tràn vào thành.
Our troops will storm their city. Once it tunnels through the wall.
Tường thì đã khoan thủng rồi, nếu như tầng thứ 52 thì phải làm sao?
What if I pierce through the wall and it's the 52nd floor?
Lần tới đến vẽ tường cho trường tôi nhé.
Next time, draw a mural for our alternative school.
Tường sập rồi, theo tôi nào.
Wall's down. Follow me.
Dùng tay khắc lên tường và trần trong khi đang" Xuất thần.
While in some kind of trance. Scratched it into the wall and ceiling.
Tường dày 32cm. Ừ.
Yeah. Wall's 20-inch thick.
Thép stud và tường cán máy thông số vật liệu.
Steel stud and drywall rolling machines MATERIAL PARAMETERS.
Tường dày 32cm. Ừ.
Wall's 20-inch thick. Yeah.
Nếu như phá được tường mà tôi đang ở tầng 52 thì sao?
What if I break through the wall and it's the 52nd floor?
Tôi trèo lên tường, nhưng tôi bị té xuống.
I climb on a wall, but falls down.
Tôi nhìn lên tường, và con đó vẫn di chuyển.
And it kept moving. I look at the wall.
Nó phá tường để rút ngắn quãng đường?
To take the shortest route to me? Did they break through the walls.
Nhưng Cao Tường đã đem cô ấy đi. Tôi đã từng yêu cô ấy.
But Gao Xiang took her away. I used to love her.
Tránh xa cái tường ra Đừng đụng vào bất cứ thứ gì.
Stay away from the walls. Don't touch anything.
Nếu như phá được tường mà tôi đang ở tầng 52 thì sao?
What if I pierce through the wall and it's the 52nd floor?
Một là cho tường cuộn máy ép,
One is for drywall Roll Forming Machine,
Tường bằng gang đúc chất lượng cao, dày 50mm.
Wallboard with high quality casting iron, thickness 50mm.
Cao tường, anh nghĩ gì về lễ trao giải ngày hôm nay?
Gao Xiang, what do you think of today's awarding ceremony?
Anh Chí Tường đã mua sợi dây chuyền.
Brother Chi Xiang bought the necklace.
Bộ treo tường treo tường cho hệ thống hiển thị cáp dễ truy cập.
Wall To Wall hanging kit for easy access cable display system.
Results: 38315, Time: 0.0228

Top dictionary queries

Vietnamese - English