TO TOUCH ME in Vietnamese translation

[tə tʌtʃ miː]
[tə tʌtʃ miː]
chạm vào tôi
touch me
hit me
i'm untouchable
reached for me
động vào tôi
to touch me
đụng tới tôi
đụng vào anh
touched him
sờ
touch
feel
palpable
groped

Examples of using To touch me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't want this person to touch me.
Tôi không muốn hắn ta chạm vào.
Then try to touch me.
Vậy thì thử chạm vào ta đi.
I don't want this person to touch me or even breathe on me"?
Tôi không muốn hắn ta chạm vào hay thở vào người tôi" không?
You don't want to touch me, to be with me..
Cậu không muốn chạm vào tớ, ở bên tớ..
Don't eνer presume to touch me again or speak my name.
Đừng bao giờ nghĩ tới việc chạm vào ta hay gọi tên ta nữa.
To touch me.
He's going to want to touch me?
Hắn sẽ muốn chạm tôi sao?
There is none to touch me, Aleisha.
Không người đàn ông nào khác được chạm vào em, Alesandra.
Who are you, to touch me?
Ngươi là ai, dám chạm vào ta?"?
You would better go home, and be careful not to touch me.”.
Em nên về nhà thì tốt hơnvà cẩn thận đừng chạm vào anh.”.
If I weren't me, I wouldn't want to touch me.
Nếu như tôi không là tôi, hẳn tôi cũng chẳng muốn chạm vào mình.
And the grace of Jesus Christ started to touch me.”.
Và ân sủng của Chúa Jesus Christ bắt đầu đụng chạm tôi”.
I'm trying to show you how to touch me.
Em đang cố chỉ anh làm cách nào để chạm vào em.
And you're the only one who's allowed to touch me.
Và anh là người duy nhất được phép sờ vào người em.
Because I wanted you to touch me.”.
Bởi vì em muốn anh chạm vào em.”.
I do not allow any man to touch me.
Em không để bất cứ người đàn ông nào chạm vào mình.
I don't like anybody to touch me.
Ta không thích người khác đụng chạm ta.
He said that I'm cute and wanted to touch me.
Nó nói tôi đáng yêu muốn sờ sờ tôi.
Didn't you tell them not to touch me?
Không phải đã nói không đụng tôi sao?
But then he began to touch me.
Sau đó ông ta bắt đầu động chạm vào người tôi.
Results: 145, Time: 0.0645

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese