TO YOUR OFFICE in Vietnamese translation

[tə jɔːr 'ɒfis]
[tə jɔːr 'ɒfis]
đến văn phòng
to the office
to the bureau
in princi
tới văn phòng của bạn
to your office

Examples of using To your office in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let's go to your office.
Đi đến văn phòng của cô.
Go to your office.
I will take it to your office tomorrow.
Mai tớ đem tới cơ quan cậu.
Go back to your office.
Về phòng anh đi.
Who has access to your office?
Ai có quyền vào phòng của cô?
Go back to your office. Okay.
Trở về văn phòng cô đi.
Go to your office and pack your stuff, you scumbag.
Giờ về văn phòng và dọn đồ đi, thằng khốn.
Do you want that confirmation sent to your office or your mansion?
Ngài muốn gửi bảng xác nhận về văn phòng hay biệt thự?
I will bring it to your office right after the show.
Tôi sẽ mang đến văn phòng anh ngay sau chương trình.
I will walk you to your office. Wait up.
Tôi sẽ tiễn chị lên tới văn phòng. Đi cùng đi.
Get back to your office.
Về văn phòng đi.
What did she do to your office?
Cô ấy làm gì với văn phòng của anh?
But you still need to get to your office.
Nhưng cô vẫn phải đến văn phòng anh.
Never place a mirror opposite the door to your office.
Không bao giờ đặt một tấm gương đối diện với cửa vào văn phòng của bạn.
You would better stop telling me to come back to your office then!”.
Vậy tốt nhất thầy đừng bảo tôi đến văn phòng thầy nữa!”.
You can compare it to your office.
Giờ hãy so sánh chúng với văn phòng của bạn.
Marie left here five minutes after Reza was taken to your office.
Marie vừa đi khõi sau khi Reza bị đưa đi tới văn phòng của ông.
I will show you to your office.
Tôi sẽ cho anh xem văn phòng của anh.
You immediately get back to your office.
Lập tức quay về văn phòng của mình.
Perhaps you would rather go back to your office now.
Bây giờ có lẽ cậu muốn quay lại văn phòng mình.
Results: 159, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese