TRUTH IS NOT in Vietnamese translation

[truːθ iz nɒt]
[truːθ iz nɒt]
sự thật không phải là
truth is not
facts is not
it wasn't true
sự thật không là
truth is not
reality is not
sự thật không
truth is not
truth cannot
truth no
true not
the undeniable truth
not really
reality is not
facts not
chân lý không phải là
truth is not
lẽ thật không phải là
truth is not
thật không được
truth is not
chân thực không phải là

Examples of using Truth is not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Truth is not what is publicly proved.
Lẽ thật không phải là điều được chứng minh công khai.
Truth is not of the past or of the present,
Sự thật không thuộc quá khứ
Truth is not a leftist value.
Chân lý không phải là một giá trị.
The truth is not in us.
sự thật không có trong ta.
Truth is not there.
Sự thật không có ở đây.
The truth is not in us.
sự thật không ở trong chúng ta.
Truth is not on one side.
Sự thật không đến từ một phía.
But at least the truth is not among the hostages Coleman!
Cô Coleman. Nhưng ít ra, sự thật không chỉ nằm yên với các con tin!
We deceive ourselves and the truth is not in us.
Chúng ta tự lừa dối mình, và sự thật không ở trong chúng ta.
He is a liar and the truth is not in him.
Đó là kẻ nói dối, và sự thật không ở nơi người ấy.
You oppose the truth because the Truth is not in you.
Đứng về phía sự thật,sự thật không ở trong nó.
Truth is not much.
Sự thật là không nhiều.
The truth is not mathematical, as I once believed.
Sự thật là không phải Toán học, không như những gì tôi từng tin tưởng.
The truth is not what you say.
Sự thật, không phải là điều cô đã nói.
In whom there is no good, and the truth is not enough.
Trong đó không có tốt, và sự thật là không đủ.
Second of all, we must understand that truth is not relative.
Tiếp theo, ta phải hiểu rằng sự thật là không tương đối.
Some truth is not revealed.
Vài sự thật không được tiết lộ.
Truth is not on one side.
Vì chân lý không nằm về một phía.
But the truth is not what he has said.
Nhưng sự thật không phải như ông ấy nói.
And the truth is not in her.
Vì sự thật không ở trong nó.
Results: 165, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese