TRY APPLYING in Vietnamese translation

[trai ə'plaiiŋ]
[trai ə'plaiiŋ]
hãy thử áp dụng
try applying
try to adopt
thử áp dụng
try to apply
cố gắng áp dụng
try to apply
attempt to apply
trying to adopt
strive to apply

Examples of using Try applying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Try applying some good quality oil on your face, especially when going swimming,
Hãy thử thoa loại dầu chất lượng tốt lên mặt,
You try applying it to all similar cases, to use it for making predictions,
Con sẽ cố ứng dụng nó vào các trường hợp tương tự,
So try applying honey to your hair, this is a great natural moisturizer.
Vậy bạn hãy thử áp dụng mật ong cho mái tóc của mình, đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên tuyệt vời.
Try applying a broad-spectrum sunscreen to your face and your hands(if you don't wear gloves)
Thử thoa kem chống nắng lên cả mặt và tay(
If you encounter a situation where customers have a difficult chance to eat colors, try applying the treatment that Miss Tram Academy shares here.
Nếu gặp phải tình huống khách hàng có cơ địa khó ăn màu, bạn hãy thử áp dụng cách xử lý mà Miss Tram Academy chia sẻ trên đây nhé.
You could also try applying milk or yogurt(this contains an ingredient, which will slowly counteract the capsaicin oil).
Bạn cũng có thể thử dùng sữa hoặc sữa chua( những thứ chứa một thành phần giúp trung hòa chất capsaicin một cách từ từ).
To hydrate and heal your skin, try applying masks a couple of times per week.
Để hydrat hóa và chữa lành làn da của bạn, hãy thử đắp mặt nạ một vài lần mỗi tuần.
Tip: Try applying a Multiply Mode to your Transparency Effect if you have a colored shape sitting above a plain,
Mẹo: Hãy thử áp dụng Chế độ Multiply cho Hiệu ứng Độ trong suốt của bạn
I suggest we try applying the successful models for interconnected living systems that are functioning all around us, and for which nature has so generously offered us blueprints.
Tôi đề nghị chúng ta thử áp dụng các mô hình thành công cho các hệ thống sống được kết nối đang hoạt động xung quanh chúng ta, và vì bản chất đó đã hào phóng cung cấp cho chúng ta bản thiết kế.
If you can't have a diffuser with you at dinnertime, try applying a couple drops on your temples or chest, or take a couple of deep sniffs from the bottle.
Nếu bạn không thể có một bộ máy tạo mùi thơm vào giờ ăn tối, hãy thử áp dụng một vài giọt vào các ngôi đền hoặc ngực của bạn, hoặc lấy một vài sâu sniffs từ chai.
But the next time you do find yourself in a negative emotional state, try applying some of that energy towards solving a problem or accomplishing a task rather than just sitting around fuming.
Nhưng lần tới khi bạn thấy mình trong trạng thái cảm xúc tiêu cực, hãy thử áp dụng một phần năng lượng đó vào việc giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành một nhiệm vụ thay vì chỉ ngồi tức giận bốc khói.
You could reach out to companies' marketing departments directly, or you could try applying to the mobile media lab instead- a creative agency specifically focused on bringing influential instagram users and advertisers together.
Bạn có thể tiếp cận với bộ phận tiếp thị của các công ty, hoặc có thể thử áp dụng công cụ The Mobile Media Lab- một cơ quan sáng tạo đặc biệt tập trung vào việc đưa người dùng Instagram có sức ảnh hưởng và các nhà quảng cáo lại với nhau.
suggested that I should try applying the oil on daily,
đề nghị tôi nên cố gắng áp dụng các dầu hàng ngày,
If you always feel inferiority, guilty about your oversized body, please try applying immediately some tricks below, lose up to
Nếu bạn luôn cảm thấy tự ti, mặc cảm về thân hình quá khổ của mình thì hãy thử áp dụng ngay tuyệt chiêu dưới đây nhé,
Try applying jojoba oil before you shave so it creates a smooth surface for shaving, and then apply it after you shave to moisturize your skin and heal cuts quickly.
Hãy thử áp dụng dầu jojoba trước khi bạn cạo để nó tạo ra một bề mặt mịn màng khi cạo râu, và sau đó áp dụng nó sau khi bạn cạo để giữ ẩm cho da và làm lành vết cắt nhanh chóng.
If you want to make the most of your time, try applying the Pareto Principle by tackling the most important 20 percent of your tasks first, without letting the pesky 80 percent you can put off till later get in your way.
Nếu bạn muốn tận dụng tối đa thời gian của mình, hãy thử áp dụng Nguyên tắc Pareto bằng cách giải quyết 20% nhiệm vụ quan trọng nhất trước tiên mà không để bản thân bị phiền phức bởi 80% nhiệm vụ có thể hoãn lại.
If you're cynical and have a hard time trusting in the good around you, try applying the inverse paranoid principle, as taught by W. Clement Stone.
Nếu bạn là người hoài nghi và có một thời gian khó tin tưởng vào những điều tốt đẹp xung quanh, hãy thử áp dụng các nguyên tắc hoang tưởng nghịch, như lý thuyế của nhà tâm lý học W Clement Stone.
if you feel that your photos look too dark, try applying positive exposure compensation
bạn thấy rằng ảnh của mình trông quá tối, hãy thử áp dụng bù phơi sáng dương
Drink more green tea throughout the day, and try applying cooled tea bags
Uống nhiều trà xanh cả ngày và thử áp túi trà làm mát
the hair will become dry; So try applying honey to your hair, this is a great natural moisturizer.
mất tự nhiên; vậy bạn hãy thử áp dụng mật ong cho mái tóc của mình xem nhé, đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên tuyệt vời đấy.
Results: 60, Time: 0.0388

Try applying in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese