please be patientjust be patientso be patienttry to be patientstay patientremember to be patient
đang cố kiên nhẫn
try to be patient
Examples of using
Try to be patient
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The age of your URL is a key factor when it comes to your website's search ranking, so try to be patient.
Tuổi của URL của bạn là một yếu tố trong bảng xếp hạng tìm kiếm của trang web của bạn, vì vậy hãy kiên nhẫn.
Try to be patient and keep in mind that this is a very effective treatment if you stick with it.
Cố gắng kiên nhẫn và ghi nhớ rằng đây là cách điều trị vô cùng hiệu quả nếu bạn gắn bó với nó.
Try to be patient in explaining your reaction to the kid's action.
Cố gắng kiên nhẫn trong việc giải thích phản ứng của bạn đối với hành động của đứa trẻ.
As excited as you are about your baby taking his first steps, try to be patient.
Vui mừng vì bạn đang nói về đứa bé làm những bước đầu tiên của mình, cố gắng kiên nhẫn.
Try to be patient in bearing the defects of others, whatever they may be because
Hãy cố gắng kiên nhẫn chịu đựng những khiếm khuyết của người khác,
Try to be patient and apply to as many jobs as you can find while you wait.
Do đó, hãy cố gắng kiên nhẫn và ứng tuyển cho nhiều công việc bạn có thể tìm thấy trong khi chờ đợi.
Try to be patient and wait for the right moment to shoot and leave some space for the next arrows.
Hãy cố gắng kiên nhẫn, canh đúng thời điểm để bắn mũi tên ra, và còn phải tính toán để còn chỗ cho những mũi tên tiếp theo nữa.
When this happens, try to be patient with him and keep things simple and straightforward.
Khi điều này xảy ra, hãy cố gắng kiên nhẫn với bé và giữ cho mọi thứ đơn giản và dễ hiểu.
Try to be patient with yourself and allow yourself some time to get over your operation.
Hãy cố gắng kiên nhẫn với bản thân và tự cho phép mình một chút thời gian để vượt qua giai đoạn hậu phẫu.
Try to be patient, do not push others before they are ready to decide.
Hãy cố gắng kiên nhẫn và kiềm chế, không hối thúc người khác trước khi họ sẵn sàng đưa ra quyết địnhấy.
That's a drop in the bucket compared to your entire Japanese-learning career, so try to be patient.
Đó là một giọt trong xô so với toàn bộ sự nghiệp học tiếng Nhật của bạn, vì vậy hãy cố gắng kiên nhẫn.
So instead of feeling discouraged in the face of your failures and missteps, try to be patient with yourself.
Cho nên thay vì cảm thấy nản lòng trước những thất bại và sa ngã của mình, bạn hãy ráng kiên nhẫn với chính mình.
If you visit a loved one who has Alzheimer disease, try to be patient.
Nếu bạn ghé thăm một người thân đang mắc bệnh Alzheimer, hãy cố gắng kiên nhẫn.
Although the planetary aspects are trying to make you rash, try to be patient and pragmatic.
Mặc dù các khía cạnh hành tinh đang cố gắng làm cho bạn nổi mẩn, hãy cố gắng kiên nhẫn và thực dụng.
It can be challenging when pregnancy doesn't happen right away, but try to be patient.
Nó có thể gây bực bội khi mang thai không xảy ra ngay lập tức, nhưng hãy cố gắng kiên nhẫn.
It might take some users some time to reach a level of civilized behavior: try to be patient with them.
Ngoài ra, có thể một số người cần một thời gian để đạt đến trình độ ứng xử và hành vi văn minh: hãy cố gắng kiên nhẫn với họ.
If you stick to this relationship advice, put in extra effort, and try to be patient, you may end up in one of the most fulfilling and emotionally rewarding relationships of your life.
Nếu bạn bám sát theo những lời khuyên về chuyện tình cảm này, nỗ lực nhiều hơn nữa, và cố gắng kiên nhẫn, thì có thể rốt cuộc bạn sẽ có được một trong những mối tình viên mãn nhất và mang lại cảm xúc ngọt ngào nhất trong đời mình đấy.
she would try to be patient and wait, but if she just could not wait, she expressed herself as pleasantly as possible.
cô lại cố gắng kiên nhẫn hơn và đợi, nhưng nếu cô ấy không thể đợi được, cô bèn diễn đạt một cách dễ chịu nhất có thể.
Domestic plans have a habit of going up in smoke, so try to be patient if things don't work out in the way you were expecting.
Những kế hoạch nội bộ, những dự định cho bản thân có thể tan thành mây khói, nên cố gắng kiên nhẫn nếu công việc không diễn ra theo cách bạn mong đợi.
Try to be patient and wise when choosing a website, because several websites may present attractive offers with large cash refunds, but in the end, they give nothing.
Hãy cố gắng kiên nhẫn và khôn ngoan trong khi lựa chọn một trang web bởi vì một số trang web có thể đưa ra những lời đề nghị hấp dẫn với số tiền mặt lớn, nhưng cuối cùng họ chẳng đưa ra được gì.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文