relate to each otherrelate to one anotherinter-relatedin relation to each otherinterrelatedin relation to one anotherunrelated to each otherrelative to each other
Examples of using
Unrelated
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The alliance between the economy and technology ends up sidelining anything unrelated to its immediate interests”(§54).
Liên minh giữa kinh tế và kỹ thuật kết cục sẽ loại qua một bên bất cứ điều gì không liên hệ với các lợi ích tức khắc của nó”(§ 54).
Tom won his first film role as Oakley in Joanna Hogg's award-winning first feature, Unrelated(2007).
Hiddleston đã giành được vai diễn điện ảnh đầu tiên của mình với vai Oakley trong bộ phim đầu tiên giành giải thưởng của Joanna Hogg, Unrelated( 2007).
In the tiny town of Kalachi, Kazakhstan, up to one-quarter of its residents have been coming down with a sleeping sickness unrelated to Encephalitis.
Tại thị trấn nhỏ bé của Kalachi- Kazakhstan, 1/ 4 cư dân thị trấn đã bị ảnh hưởng bởi“ bệnh ngủ li bì”- căn bệnh không do viêm não gây ra.
From our distant vantage point, two unrelated stars appear to be close together.
Từ vị trí xa xôi thuận lợi của chúng ta, hai ngôi sao chẳng liên quan xuất hiện sát cạnh nhau.
A course that focuses on methods could choose five interesting and unrelated events or people to study in depth.
Một môn học tập trung vào các phương pháp có thể chọn năm sự kiện hay nhân vật thú vị và không liên quan đến nhau để nghiên cứu sâu.
appearances of truly established existence, they make things appear totally independently and unrelated to each other.
chúng làm cho mọi thứ xuất hiện một cách hoàn toàn độc lập và không liên hệ với nhau.
Hiddleston won his first film role as Oakley in Joanna Hogg's award-winning first feature,'Unrelated(2007)'.
Hiddleston đã giành được vai diễn điện ảnh đầu tiên của mình với vai Oakley trong bộ phim đầu tiên giành giải thưởng của Joanna Hogg, Unrelated( 2007).
he realized that a crushed finger fell into the category of“unrelated to training.”.
ngón tay bị kẹp thuộc loại“ không tập huấn”.
That's how they're able to"connect the dots" between seemingly unrelated subjects, and use that insight to land more opportunities.
Đó là cách để họ“ kết nối những dấu chấm” giữa các chủ đề tưởng chừng chẳng liên quan, và sử dụng hiểu biết của mình để giành được nhiều cơ hội hơn.
immune from Iraqi law, even for actions unrelated to their military duties.
ngay cả đối với các hành động không liên hệ tới trách nhiệm quân sự.
Like other physicists of his time, Einstein was pondering several seemingly unrelated puzzles.
Như các nhà vật lý cùng thời, Einstein ngẫm nghĩ về nhiều câu hỏi có vẻ không liên quan đến nhau.
The airline was originally to be called Evergreen Airways, however this was deemed too similar to the unrelated Evergreen International cargo airline.
Ban đầu hãng được gọi là Evergreen Airways, tuy nhiên cái tên này được cho là dễ nhầm lẫn với hãng hàng không vận chuyển hàng hóa quốc tế Evergreen.
the puzzle of the so-called“Frankenstein dinosaur”, which seems to consist of body parts from unrelated species.
với cơ thể được cấu tạo từ những bộ phận của các loài chẳng liên quan.
When revenues derived from an organization's current products or services would increase significantly by adding the new, unrelated products.
Doanh thu từ những sản phẩm hay dịch vụ hiện tại của Doanh nghiệp sẽ tăng lên nhiều do thêm vào những sản phẩm mới không liên hệ.
are mostly unrelated in….
chủ yếu là không….
To his surprise, the old man asked him a question which seemed unrelated to the seeing-beyond.
Trước sự ngạc nhiên của cậu, ông hỏi một câu dường như chẳng liên quan gì đến nhìn vượt giới hạn cả.
Come up with variations of your ideas by incorporating random or unrelated factors.
Tạo ra những biến đổi trong những ý tưởng của bạn bằng cách kết hợp những yếu tố ngẫu nhiên hay không liên hệ.
Points that seem con- nected to you may seem completely unrelated to someone reading your.
Những điểm có vẻ có mối quan hệ đối với bạn hoàn toàn có thể chẳng liên quan gì đến người đọc bài luận của bạn.
While both these events seem unrelated, they seem to have resulted in no title bar color in Chrome 67.
Mặc dù cả hai sự kiện này dường như không liên quan đến nhau, nhưng có vẻ như việc cập nhật Windows 10 làm màu của thanh tiêu đề trong Chrome 67 biến mất.
This seemingly unrelated factor is a thing you should consider when buying a pair of running shoes.
Yếu tố tưởng chừng không mấy liên quan này cũng là nhân tố bạn nên xem xét khi mua một đôi giày chạy bộ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文