UNTIL WE FIND in Vietnamese translation

[ʌn'til wiː faind]
[ʌn'til wiː faind]
cho đến khi chúng ta tìm
until we find

Examples of using Until we find in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, until we find it, we got what we brought.
Nên, cho tới khi tìm thấy nó, thì ta mang gì dùng nấy thôi.
Nobody's going anywhere until we find my boy.
Không ai được đi đâu cho đến khi chúng tôi tìm thấy con trai tôi..
Until we find Jung Se-ju.
Đến khi ta tìm được Jung Se Ju.
So until we find some place better-- Colonel Sink.
Tới khi tìm được nơi tốt hơn.
You're staying with us until we find a cave.
Cậu đi với bọn tôi đến khi nào tìm được hang.
Until we find some place better.
Tới khi tìm được nơi tốt hơn.
Until we find you. And I can work backwards from the destination.
Cho tới khi tìm thấy anh. Và tôi có thể làm ngược lại từ đích đến.
Yeah. I'm not leaving until we find Sophia. Mom.
Con sẽ không đi cho đến khi chúng ta tìm thấy Sophia.- Ừ. Mẹ à.
Until we find Krall.
Cho tới khi ta tìm thấy Krall.
We search until we find them.
Chúng ta sẽ tìm, tìm đến khi nào thấy họ.
The dwarf liνes until we find a cock merchant.
Gã lùn sẽ sống tới khi ta tìm được thương lái mua chim.
Until we find Krall.- UHURA.
Cho tới khi ta tìm thấy Krall.
Until we find the bitch.
Cho đến khi ta tìm được mụ ta..
You stay put until we find him, okay?
Ở yên đến khi tìm ra anh ta, rõ chưa?
Well then, we have to look harder until we find something.
Thế thì ta phải tìm kĩ hơn cho đến khi ta tìm được thứ gì đó.
The dwarf lives until we find a cock merchant.
Gã lùn sẽ sống tới khi ta tìm được thương lái mua chim.
I won't touch her until we find Do-yun.
Ta sẽ án binh cho đến khi tìm ra Do Yun.
You will be safe there until we find a new home.
Em sẽ an toàn ở đó đến khi ta tìm được nhà mới.
I guess you keep doing it until we find the real one.
Chắc là cậu cứ làm thế đến khi ta tìm được đúng người.
We're here until we find Hakan and get the key.
Ta ở đây tới khi tìm thấy Hakan và lấy chìa khóa.
Results: 193, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese