UPSCALING in Vietnamese translation

upscaling
nâng cấp
upgrade
refurbishment
upgradeable
upgradable
renovation
advanced
upscale
upscaling
tính năng nâng cấp
upgrade feature
upscaling
mở rộng
expansion
open
extension
extensive
broaden
expansive
scale
enlargement
expandable
extensible

Examples of using Upscaling in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the PlayStation 3, developers must provide specific resolution support at the software level as there is no hardware upscaling support, whereas on the Xbox 360 games can be upscaled using a built in hardware scaler chip.
Trên PlayStation 3, các nhà phát triển phải cung cấp hỗ trợ độ phân giải cụ thể ở cấp phần mềm như không có phần cứng hỗ trợ upscaling, trong khi trên Xbox 360 trò chơi có thể được sử dụng upscaled tích hợp sẵn trong chip scaler phần cứng.
When a DVD(720 x 480) or other video with SD quality is viewed on an HDTV(1920 x 1080), upscaling the video to something resembling 1920 x 1080 will cause the quality to look poor and pixelated.
Khi một DVD( 720 x 480) hoặc video khác với chất lượng SD được xem trên TV HD( 1920 x 1080p), nâng cấp các video sang các độ phân giải tương tự 1920 x 1080 sẽ gây ra chất lượng hình ảnh xấu.
Samsung and other TV creators say AI and upscaling can improve 4K to look like 8K,
Samsung và các nhà sản xuất TV khác nói rằng AI và tính năng nâng cấp có thể cải thiện 4K giống
While all HDTVs have some lag when upscaling lower resolution input to their native resolution, DLPs are commonly reported to have longer delays.
Mặc dù tất cả các HDTV đều có độ trễ khi mở rộng độ phân giải đầu ra thấp hơn sang độ phân giải gốc của chúng, các DLP thường được báo cáo là có sự chậm trễ hơn.
we don't have to use any land, water, pesticides, fertilizers… we are actually taking a waste material and‘upscaling' it, meaning that we're giving it added value.”.
phân bón… Chúng ta đang thực sự lấy rác thải và“ nâng cấp” nó, nói cách khác là thêm giá trị gia tăng cho nó”.
This state-of-the-art, proprietary technique harnesses deep learning to enhance low resolution images without the blurring associated with traditional upscaling and will ultimately provide visualization for the most challenging cardiovascular surgery.
Kỹ thuật độc quyền này khai thác việc học sâu để nâng cao hình ảnh có độ phân giải thấp mà không làm mờ đi kết hợp với upscaling truyền thống và cuối cùng sẽ cung cấp trực quan cho cuộc phẫu thuật tim mạch khó khăn nhất.
If you're watching anything less than 4K, the VPL-VZ1000ES has Sony's“Reality Creation” software built in- a fancy name for its upscaling process.
Nếu bạn đang xem bất cứ thứ gì dưới 4K, VPL- VZ1000ES có phần mềm thực tế Sáng tạo thực tế của Sony được tích hợp sẵn- một cái tên lạ mắt cho quy trình nâng cấp của nó.
In spite of the fact, that logo contains the word«Ultra», broadcast channel is broadcast in the upscaling and expect 4K broadcasts only during display of football matches.
Mặc dầu, Logo có chứa từ« siêu», kênh truyền hình được phát sóng trong upscaling và mong đợi 4K chương trình phát sóng chỉ trong hiển thị các trận đấu bóng đá.
Research on the subject is still very active, although some physicists and engineers express concerns over the difficulties involved in upscaling these experiments to full-scale computing systems.
Nghiên cứu về đề tài này vẫn còn rất tích cực, mặc dù một số nhà vật lý và kỹ sư bày tỏ lo ngại về những khó khăn liên quan đến việc nâng cấp các thí nghiệm này lên các hệ thống máy tính toàn diện.
when making upscaling because of cheap panels
khi làm upscaling vì tấm rẻ
When a DVD(720 x 480) or other video with SD quality is viewed on an HDTV(1920 x 1080), upscaling the video to something resembling 1920 x 1080 will cause the quality to look poor.
Khi một DVD( 720 x 480) hoặc video khác với chất lượng SD được xem trên TV HD( 1920 x 1080p), nâng cấp các video sang các độ phân giải tương tự 1920 x 1080 sẽ gây ra chất lượng hình ảnh xấu.
light data from four adjacent pixels, dropping the resolution to 6MP and then upscaling the image back to 24MP.
giảm độ phân giải xuống 6 MP và sau đó nâng cấp hình ảnh trở lại 24 MP.
to make sharper and clearer upscaled images than traditional upscaling tools.
rõ ràng hơn so với các công cụ nâng cấp truyền thống.
of lithium batteries in China and Europe have expressed interest in upscaling production, with further testing to take place in Australia in early 2020.
châu Âu đã bày tỏ sự quan tâm đến việc nâng cấp sản phẩm với các thử nghiệm thêm nữa ở Úc vào đầu năm 2020.
At Samsung, we have worked tirelessly over the years to move the industry forward when it comes to premium picture quality, and the introduction of our QLED 8K line up with 8K AI Upscaling is an integral component as we look to the future of displays.
Tại Samsung, chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ nhiều năm qua để nâng tầm chất lượng ngành công nghiệp hiển thị hình ảnh, và việc ra mắt TV QLED 8K tích hợp công nghệ 8K AI Upscaling là một phần tất yếu trong tầm nhìn của chúng tôi hướng về tương lai của màn hình hiển thị.
They emphasized that drastic energy efficiency improvements and fast upscaling of all low-carbon technologies, including nuclear, carbon capture and sequestration
Họ đồng tình với nhau, rằng cải tiến" quyết liệt" hiệu quả năng lượng và nâng cấp nhanh chóng các công nghệ các- bon thấp,
high quality audio and video enjoyment, including 4K upscaling, CD Mode and Pure Direct.
bao gồm công nghệ 4K upscaling, CD Mode và Pure Direct.
displaying on the screen, and how well the phone can upscale it(if indeed the source needs upscaling).
khả năng upscale nội dung của điện thoại( nếu nội dung nguồn cần phải upscale).
2-D to 3-D conversion, 4K upscaling, and Netflix, Pandora,
2D để chuyển đổi 3D, 4K upscaling, và Netflix, Pandora,
we have worked tirelessly over the years to move the industry forward when it comes to premium picture quality, and the introduction of our QLED 8K with 8K AI upscaling is an integral component as we look to the future of displays.
việc ra mắt TV QLED 8K tích hợp công nghệ 8K AI Upscaling là một phần tất yếu trong tầm nhìn của chúng tôi hướng về tương lai của màn hình hiển thị.
Results: 57, Time: 0.9242

Top dictionary queries

English - Vietnamese