USE YOU in Vietnamese translation

[juːs juː]
[juːs juː]
sử dụng bạn
use you
employ you
of usage you
to utilize you
dùng ngươi
use you
wield you
dùng anh
using you
dùng bạn
use you
dụng anh
using you
dùng cậu
use you
sử dụng cậu
sử dụng cô
using her
sử dụng ông
using him
employed him
dụng cô
using you
dùng cháu
dùng em
dụng con
sử dụng ngươi
sử dụng em
dùng cô

Examples of using Use you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Players will only use you and then get rid of you.”.
Chúng sẽ chỉ sử dụng cô, sau đó sẵn sàng vứt bỏ cô.”.
I wanna use you for somethin'.
Tôi muốn lợi dụng anh làm gì đó.
We sure as hell could use you around here, but I understand.
Chúng tôi có thể dùng anh ở đây, nhưng tôi hiểu anh đang làm việc gì.
What could I use you for?
Ta có thể dùng cậu vào việc gì?
They use you.
Chúng sử dụng cậu.
Do not let the computer use you.
Đừng để máy tính dùng bạn!
I use you to smash men and women.
Ta dùng ngươi để đập đàn ông, đàn bà.
I will use you correctly, and prove it to you.".
Tôi sẽ sử dụng cô hợp lí, và chứng tỏ nó với cô.”.
They will use you.
Chúng sẽ sử dụng ông.
She's gonna use you to protect herself.
Cô ta sẽ lợi dụng anh để bảo vệ cho cổ.
They use you and then they throw you away, and you let them.
Họ lợi dụng cô rồi bỏ, mà cứ để họ làm thế.
He could use you on the boat.
Hắn có thể dùng anh trên tàu đó.
Do you feel that God cannot use you?
Bạn nghĩ Chúa không thể dùng bạn?
Well, it sounds like we could use you.
Có vẻ như chúng tôi có thể dùng cậu.
Sofia got you to come because I can use you.
Vì tôi có thể sử dụng cậu.
I will use you for a beehive!
Ta sẽ dùng ngươi làm tổ ong!
It's obvious why they use you as their patsy.
Rõ ràng họ sử dụng ông như một thằng khờ.
We could use you to control her.
Bọn cô có thể dùng cháu để điều khiển cô ta.
After they use you to find your father.
Sau khi họ sử dụng cô để tìm cha cô..
You think God can't use you?
Bạn nghĩ Chúa không thể dùng bạn?
Results: 319, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese