Examples of using
Was working with
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Several years ago, I was working with a client- I will call him Pete- who was conducting a nationwide job search.
Cách đây vài năm, tôi đã làm việc với một khách hàng- tôi sẽ gọi anh ấy là Pete- người đang thực hiện một cuộc tìm kiếm việc làm trên toàn quốc.
Crocker said the negotiator he was working with told him,“Haji Qassem is very pleased with our cooperation.”.
Crocker cho biết nhà đàm phán mà ông làm việc cùng nói rằng“ Haji Qassem rất hài lòng với sự hợp tác giữa hai bên”.
He also said Iran was working with Russia and other Asian states to launch another satellite.
Cũng theo quan chức này, Iran còn hợp tác với Nga và một số nước châu Á để phóng lên quỹ đạo một vệ tinh khác.
In 2000, Cam'ron was working with music executive Tommy Mottola and released his second album S.D.E.(Sports Drugs& Entertainment)
Năm 2000, Cam' ron đã làm việc với giám đốc điều hành âm nhạc Tommy Mottola và phát hành album
The sex workers I was working with found my naïveté interesting, and it drew their sympathies;
Các lao động tình dục tôi làm việc cùng nhìn thấy mối quan tâm rất ngây ngô của tôi, và điều đó tạo sự đồng cảm trong họ;
The challenge was working with inexperienced chefs when serving food for one hundred or two hundred people.
Thách thức là làm việc với những đầu bếp không có kinh nghiệm khi phục vụ thức ăn cho một trăm hay hai trăm người.
If he was working with Nicky Parsons,
Nếu hắn hợp tác với Nicky Parsons
with the next flagship, considering the last LS hybrid was working with slightly older technology.
xem xét các LS cuối cùng lai đã làm việc với công nghệ hơi cũ.
After the unexpected death of Michael Jackson, who Akon was working with, Akon released a tribute song called"Cry Out Of Joy".
Sau cái chết bất ngờ của Vua nhạc Pop Michael Jackson, người mà Akon làm việc cùng, Akon phát hành 1 bài hát để tỏ lòng tôn kính tên là" Cry Out Of Joy".
And Spidey betrayed him, was working with Spider-Man that Robbie could be guilty? Did you ever think that maybe Robbie?
Ngài có từng nghĩ có lẽ Robbie hợp tác với Spider- Man và bị Spidey phản bội?
A very important milestone in Yousra's career was working with the famous Egyptian director Youssef Chahine.
Một cột mốc rất quan trọng trong sự nghiệp của Yousra là làm việc với đạo diễn nổi tiếng người Ai Cập Youssef Chahine.
friendly the people I was working withare..
thân thiện với những người tôi đã làm việc với rất.
Okay, but whoever he was working with, unless you killed them too, is probably still around.
Trừ khi bạn cũng giết họ, có lẽ vẫn còn xung quanh. Được rồi, nhưng dù anh ấy đang làm việc với ai.
The actor he was working withwas, of course, none other than Stallone.
Các diễn viên mà anh ta làm việc cùng, tất nhiên, không ai khác ngoài Stallone.
Now listen. I know you think he was working with ghosts, but there's something worse going on here.
Ông ấy hợp tác với hồn ma, nhưng có một thứ gì đó Nghe đây. Hãy bình tĩnh lại. Tôi biết cô nghĩ.
As an introvert, one of the biggest challenges I have had in my career was working with so many people.
Là một người hướng nội, một trong số những thử thách lớn nhất tôi đã có trong sự nghiệp của tôi là làm việc với rất nhiều người.
based upon that information, while the site I was working with did.
trong khi các trang web tôi đã làm việc vớiđã làm..
If he was working with Nikky Parsons,
Nếu hắn hợp tác với Nicky Parsons
I want to tell you how great it was working with you and your team.
Tôi chỉ muốn nói với bạn như thế nào tốt đẹp đó là làm việc với bạn và nhóm của bạn.
with the next flagship, considering the last LS hybrid was working with slightly older technology.
xem xét các LS cuối cùng lai đã làm việc với công nghệ hơi cũ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文