WE'RE NOT GOING ANYWHERE in Vietnamese translation

[wiər nɒt 'gəʊiŋ 'eniweər]
[wiər nɒt 'gəʊiŋ 'eniweər]
chúng tôi sẽ không đi đâu cả
we're not going anywhere
không đi đâu
am not going anywhere
didn't go anywhere
ain't going nowhere
not moving anywhere
can't go anywhere
not get anywhere
am not coming
never go anywhere
won't go anywhere
chúng ta không đi đâu cả
we're not going anywhere
sẽ không đi đâu
am not going anywhere
would not go anywhere
will not go anywhere
ain't going nowhere
won't go nowhere
won't get anywhere
bọn tôi sẽ chẳng đi đâu đâu
ta sẽ ko đi đâu cả

Examples of using We're not going anywhere in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're not going anywhere,” said Harry, while Hermione nodded vigorously.
Chúng cháu sẽ chẳng đi đâu cả” Harry nói, Hermione gật đầu cương quyết.
We're not going anywhere tomorrow.
Ngày mai không đi đâu cả.
We're not going anywhere,” said Harry, while Hermione nodded vigorously.
Chúng cháu không đi đâu cả,” Harry nói, trong khi Hermione gật đầu tán đồng mạnh mẽ.
We're not going anywhere, are you?
Em sẽ không đi đâu cả, đúng không?.
We're not going anywhere yet.
Trước mắt ta không đi đâu cả.
We're not going anywhere, in fact, we're just getting started.
Chúng tôi chẳng đi đâu cả, chúng tôi chỉ vừa đang bắt đầu.
We're not going anywhere until we figure out what Fyers is planning.
Ta sẽ không đi đâu cho tới khi tìm ra việc Fyers định làm.
We're not going anywhere till my daughter gets back.
Chúng ta sẽ không đi đâu cho tới khi con gái tôi trở về.
This is our home, we're not going anywhere.
Đây là nhà của ta, ta sẽ không đi đâu hết!
We're not going anywhere.
Chúng ta sẽ không đi đâu cả.
We're not going anywhere.
Không đi đâu cả.
Sit down. We're not going anywhere.
Ngồi xuống. Ta không đi đâu hết.
We're not going anywhere.
Chúng ta không thể đi đâu được.
We're not going anywhere yet.
Ta sẽ không đi đâu cả.
We're not going anywhere until I find out No.
Không. Ta sẽ không đi đâu cho đến khi tôi biết Victor ở đâu..
No, we're not going anywhere.
Không, chúng ta không đi đâu hết.
We're not going anywhere.
Bọn tôi sẽ không đi đâu cả.
We're not going anywhere with you.
Chúng tôi sẽ không đi đâu với ông cả.
Hey, we're not going anywhere!
Này, không đi đâu cả!
We're not going anywhere.
Bọn tôi không đi đâu đâu.
Results: 132, Time: 0.1096

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese