WE ACQUIRE in Vietnamese translation

[wiː ə'kwaiər]
[wiː ə'kwaiər]
chúng ta có được
we get
we obtain
we have
we gain
we acquire
we are
we have is
we receive
chúng tôi thu thập
we collect
we gather
we obtain
our collection
chúng tôi mua
we buy
we purchase
we procure
we got
we acquire
chúng ta đạt được
we achieve
we reach
we gain
we attain
we obtain
we accomplish
we acquire
ta thu nhận được qua
chúng tôi lấy
we take
we get
we pulled
we grab
we draw
us to obtain
we caught
we derive
are we going

Examples of using We acquire in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
According to the studies carried out on this subject, we acquire, in our childhood, a way of behaving in different social situations.
Theo các nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này, chúng ta có được, trong thời thơ ấu, một cách hành xử trong các tình huống xã hội khác nhau.
We acquire information from other trusted sources to update or supplement the information you provided
Chúng tôi lấy thông tin từ các nguồn tin cậy khác để cập nhật
According to Erikson, our ego identity constantly changes due to new experiences and information we acquire in our daily interactions with others.
Theo Erikson, định hình cái tôi liên tục thay đổi nhờ những trải nghiệm và thông tin mới ta thu nhận được qua tương tác hằng ngày với người xung quanh.
In doing so, we acquire the divine qualities we will need in the life to come.
Khi làm thế, chúng ta đạt được những phẩm chất thiêng liêng chúng ta sẽ cần trong đời sống sau.
Not everything we acquire honestly by our own hard work is ours to have.
Không phải mọi thứ chúng ta có được cách ngay chính qua lao công của mình thì đơn thuần là của mình chiếm hữu.
present in children and some scientists believe we acquire it at a very young age.
một số nhà khoa học tin rằng chúng ta có được nó ở độ tuổi rất trẻ.
The truth is, we can't take what we acquire and achieve with us.
Sự thật là, chúng ta không thể lấy những gì chúng ta có được và đạt được với chúng ta..
There are actually two main forms of vitamin K that we acquire from our diets.
Thực sự thì hai dạng chính của vitamin K mà chúng ta có được từ chế độ ăn.
We acquire everything that we need that can fit and has a strategic purpose to it,” Cook said.
Chúng tôi thâu tóm mọi thứ chúng tôi cần có thể sẽ phù hợp và có một mục tiêu chiến lược với nó,” Tim Cook nói thêm.
We acquire it through shopping, writing reviews,
Chúng tôi có được nó thông qua mua sắm,
We acquire the OEM order from Hisence, and since keep close business cooperation.
Chúng tôi có được đơn đặt hàng OEM từ Hisence, và kể từ khi tiếp tục hợp tác kinh doanh chặt chẽ.
We acquire Golden Fleece Petroleum,
Chúng tôi mua lại Golden Fleece Petroleum,
It will be good if we acquire even one P-3 Orion,” said Department of National Defense Secretary Delfin Lorenzana.
Sẽ là rất tốt nếu chúng ta mua được thậm chỉ chỉ là một chiếc máy bay P- 3 Orion”, Bộ trưởng Quốc phòng Philippines Delfin Lorenzana đã công khai nói như vậy.
We acquire the NK cells from the patient's own blood by leucocyte apheresis.
Thu nhận tế bào NK từ chính máu của bệnh nhân bằng cách sử dụng phương pháp leucocyte apheresis.
In the United States, we acquire The Staubach Company, a leader in tenant representation.
Tại Hoa Kỳ, chúng tôi mua lại Staubach, một công ty bất động sản chuyên về lĩnh vực đại diện bên thuê.
We acquire the OEM order from Hisence,
Chúng tôi nhận được thứ tự OEM từ Hisence,
The moment we see the truth is the moment we acquire the thing itself.
Giây phút chúng ta thấy lẽ thật là giây phút chúng ta nhận được lẽ thật.
information that we acquire from third parties.
thông tin mà chúng tôi có được từ các bên thứ ba.
the knowledge or understanding we acquire.
sự thông hiểu ta thu thập được.
And(when the law allows it) information that we acquire from third parties.
Và( khi được luật pháp cho phép) thông tin mà chúng tôi có được từ các bên thứ ba.
Results: 92, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese