WE ALSO FOUND in Vietnamese translation

[wiː 'ɔːlsəʊ faʊnd]
[wiː 'ɔːlsəʊ faʊnd]
chúng tôi cũng phát hiện ra
we also found
we also discovered
chúng tôi cũng phát
we also found
chúng tôi còn thấy
chúng tôi cũng tìm ra
we also find
chúng tôi còn tìm thấy
chúng tôi còn phát hiện ra

Examples of using We also found in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But what was surprising to us, and also quite exciting, is we also found bacteria that normally inhabit upper respiratory systems.
Nhưng điều đáng ngạc nhiên và cũng khá thú vị là chúng tôi cũng tìm thấy vi khuẩn thường cư trú ở hệ hô hấp trên.
We also found out that people's existing beliefs
Chúng tôi cũng phát hiện ra
We also found that pureed fruit
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng trái cây
We also found when mice were given tau with this specific pattern of attached phosphate groups, they were protected from developing Alzheimer's disease.
Chúng tôi cũng tìm thấy khi những con chuột được cho tau với mô hình cụ thể của các nhóm phosphate gắn liền, chúng được bảo vệ khỏi bệnh Alzheimer.
And, we also found individuals who said they'd been raped
Chúng tôi còn thấy nhiều người nói rằng họ bị cưỡng hiếp
We also found that girls with higher levels of parabens in their bodies at the age of nine entered puberty earlier".
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng những bé gái có mức parabens cao hơn trong cơ thể lúc 9 tuổi cũng dậy thì sớm hơn”.
We also found a small increase in risk of fracture in women, but there is some discrepancy in the evidence and further investigation is needed.
Chúng tôi cũng tìm thấy một sự gia tăng nhỏ về nguy cơ gãy xương ở phụ nữ, nhưng có một số khác biệt trong bằng chứng và cần phải điều tra thêm.
An8}We also found out that the two prime suspects have already fled abroad.
An8} Chúng tôi cũng phát hiện hai nghi phạm chính đã trốn ra nước ngoài.
And, we also found individuals who said they would been raped
Chúng tôi còn thấy nhiều người nói rằng họ bị cưỡng hiếp
We also found that having an increased risk of type 2 diabetes(based on a number of different genes) causes ED.
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường Type- 2( dựa trên một số gen khác nhau) gây ra ED.
That put people in extreme peril. We also found out the worst failure.
Chúng tôi cũng tìm ra thất bại tồi tệ nhất khiến họ gặp tình thế rất nguy hiểm.
We also found the first JavaScript POC codes for web browsers like Internet Explorer,
Chúng tôi cũng tìm thấy các mã PoC JavaScript đầu tiên cho các trình duyệt web
We also found work stone-- carnelian, quartz and agate
Chúng tôi còn tìm thấy 1 số dụng cụ đá-- đá carnelian,
We also found that moving around positively affects the way the human body regulates blood sugar and insulin in the short term.
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng việc di chuyển xung quanh ảnh hưởng tích cực đến cách cơ thể con người điều chỉnh lượng đường trong máu và insulin trong thời gian ngắn.
We also found that a short meditation,
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng một buổi thiền ngắn,
We also found that dogs that opened the door more quickly were less stressed than dogs that took longer to open it.
Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng những con chó mở cửa nhanh hơn sẽ ít căng thẳng hơn những con chó mất nhiều thời gian hơn để mở nó.
We also found that ethnic Chinese had a much greater belief in free enterprise and hard work than the other Malaysian ethnic groups.
Chúng tôi cũng thấy rằng người gốc Hoa có niềm tin lớn hơn vào doanh nghiệp tự do và làm việc chăm chỉ hơn các nhóm dân tộc Malaysia khác.
In our paper, we also found that workers earn more when working flexibly, beyond the income gains from simply working longer.
Trong bài báo của chúng tôi, chúng tôi cũng thấy rằng người lao động kiếm được nhiều tiền hơn khi làm việc linh hoạt, vượt ra ngoài thu nhập chỉ bằng cách làm việc lâu hơn.
We also found that the bots behaved differently in different language editions of Wikipedia.
Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng, các chương trình hoạt động khác nhau trong các phiên bản ngôn ngữ khác nhau của Wikipedia.
We also found that rhino horn prices had dropped from about $60,000 per kilogram in 2012 to about $20,000 today.
Chúng tôi cũng phát hiện rằng giá một cân sừng tê giác giảm từ 60.000 đô la vào năm 2012 xuống 20.000 đô la hiện tại.
Results: 235, Time: 0.0648

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese