WE ARE ABLE in Vietnamese translation

[wiː ɑːr 'eibl]
[wiː ɑːr 'eibl]
chúng tôi có thể
we can
we may
we are able
chúng ta có khả năng
we have the ability
we have the capacity
we have the capability
we are capable
we have the potential
we have the possibility
we are able
we can potentially
we can afford
để có được
to get
to obtain
to acquire
to gain
to achieve
be
chúng ta sẽ
we will
we would
we shall
we should
we're going
we're gonna

Examples of using We are able in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The scale and types of project that we are able to entertain today could not have been imagined just a few years ago.
Đồ họa và các tùy chọn có sẵn ngày hôm nay sẽ không thể tưởng tượng chỉ là một vài năm trước đây.
As a result we are able to continue to develop outstanding, contemporary and desirable creative solutions
Kết quả là chúng tôi có thể tiếp tục phát triển những giải pháp sáng tạo,
By applying what we learn, we are able to secure it in long-term memory.
Bằng cách áp dụng những gì chúng ta học được, chúng ta có thể bảo quản nó trong bộ nhớ dài hạn.
Thanks to the development of smartphones and digital cameras, we are able to capture more joyous moments in real-time than ever before.
Nhờ vào sự phát triển của điện thoại thông minh và camera kỹ thuật số, chúng ta có ghi lại nhiều hơn những khoảnh khắc vui vẻ trong cuộc sống so với trước đây.
We are able to solve issues that you or your business are facing.
Chúng tôi luôn có giải pháp cho những vấn đề mà bạn, hay công ty bạn đang gặp phải.
However, we are able to study them, unveil their presence
Tuy nhiên, chúng tôi đã có thể nghiên cứu chúng,
Because we are used to each other, I think we are able to be funnier on shows.”.
chúng tôi thường ở cùng nhau nên tôi nghĩ chúng tôi có thể sẽ thú vị hơn khi xuất hiện trên các shows".
As a result we are able to give personal attention and make them understand
Kết quả là, chúng tôi có thể tạo sự chú ý cá nhân
This means that we are able to use them interchangeably when discussing the subject of the healing anointing and the power of God.
Điều đó nghĩa là chúng ta có thể xử dụng những cụm từ đó với chung ý khi bàn về vấn đề sự xức dầu chữa lành và quyền năng của Đức Chúa Trời.
As a result, we are able to use Siri's recognition engine from any device.
Kết quả là chúng tôi đã có thể sử dụng cơ chế nhận dạng của Siri cho bất cứ thiết bị nào.
When we are able of self-protection, and reach the state of emptiness, we would no longer have fear.
Khi đã có khả năng tự bảo vệ, đã đạt trình độ tánh không, ta không còn sợ hãi nữa.
We need to make it very clear that we are able to give a clear way.
Chúng ta phải thể hiện được rằng, chúng ta có một định hướng rất là rõ ràng.
The power steering and other ergonomic features means we are able to run the[truck]
Tính năng tay lái trợ lực và công thái học khác nghĩa là chúng tôi có thể chạy[ xe]
This way we are able to produce high quality glasses while simultaneously keeping our prices low.
Điều đó nghĩa là chúng tôi có thể sản xuất xe nâng hàng chất lượng cao trong khi vẫn giữ được giá thành giảm”.
We make use of the rotogravure technique so that we are able to….
Chúng tôi làm cho việc sử dụng các kỹ thuật rotogravure để chúng tôi có thể….
We are working closely with law enforcement and will share more information when we are able.".
Chúng tôi đang hợp tác chặt chẽ với nhà chức trách và sẽ chia sẻ thêm nhiều thông tin hơn khi chúng tôi có”.
sending the password along with it, which we are able to intercept.
rõ ràng có thể bị can thiệp.
In years to come, we will not be talking about social media, but rather what we are able to do with it.
Năm 2010, chúng ta sẽ không còn nói về công nghệ mạng xã hội nữa mà là có thể tận dụng gì từ nó.
If there are any indications of illegal use of our website, however, we are able to subsequently inspect these data.
Nếu dấu hiệu cụ thể về việc sử dụng bất hợp pháp trang web của chúng tôi, chúng tôi có quyền kiểm tra các tệp nhật ký máy chủ sau đó.
New digital technologies have led to an increase in the amount of information we are able to store, access, and analyze.
Các công nghệ kỹ thuật số mới đã dẫn đến sự gia tăng lượng thông tin chúng ta có thể lưu trữ, truy cập và phân tích.
Results: 238, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese