WE CAN LIVE in Vietnamese translation

[wiː kæn liv]
[wiː kæn liv]
chúng ta có thể sống
we can live
we may live
we are able to live
we can stay
we can survive
possible for us to live
chúng ta được sống
we can live
we get to live
we are alive

Examples of using We can live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tell us how we can live better.
Để chúng ta biết rằng mình có thể sống tốt hơn nữa.
We can live anywhere.- Where?
Ko Ta có thể sống ở bất cứ đâu,?
We can live longer and longer.
Mình có thể sống lâu hơn và nhiều.
I only hope we can live long enough to do it.
Anh mong rằng anh có thể sống đủ lâu để thực hiện điều đó.
They were nice, but we can live without them.
Chúng tốt thật đấy, nhưng có thể sống mà không cần đến chúng.
We can live stream anywhere.
Có thể live stream ở bất kỳ đâu.
We can live freely now.
Giờ có thể sống tự do rồi.
But when we pull this off, we can live like humans.
Chúng ta có thể sống như con người. Nhưng nếu vụ này thành công.
We can live long, very long.
Ta có thể sống lâu, rất lâu.
We can live here.
Có thể sống ở đây.
We can live here.
Nhưng anh có thể sống ở đây.
And who else has to die so that we can live forever?
Và ai sẽ chết để chúng ta có thể sống mãi mãi?
We can live here.
Ta có thể sống ở đây.
It's weird that we can live on only 30 percent of the Earth.
Thật lạ là ta sống được chỉ trên 30% của Trái Đất.
We can live the life that Milah wanted for us.
Ta có thể sống cuộc đời mà Milah muốn cho ta,.
We need to shift today so that we can live tomorrow.
Chúng ta cần thay đổi hôm nay để chúng ta có thể sống ngày mai.
Wherever we are, we can live meaningfully.
Dù ở đâu chúng ta cũng có thể sống  ý nghĩa cả.
Passing up someplace where we can live?
Bỏ qua một nơi ta có thể sinh sống ư?
We can live in such a community.
Tại đây chúng ta có thể sống trong một cộng đồng.
And we stay healthy so that we can live longer.
Đó là vì lý do sức khỏe, để ta có thể sống lâu hơn.
Results: 422, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese