WE CAN TAKE in Vietnamese translation

[wiː kæn teik]
[wiː kæn teik]
chúng ta có thể lấy
we can take
we can get
we could grab
we may take
we can retrieve
we might be able to get
we can pick
chúng ta có thể đưa
we can put
we can take
we can bring
we can get
we could send
we can include
we can deliver
we can give
chúng ta có thể thực hiện
we can do
we can make
we can take
we can perform
we can implement
we can carry out
we can accomplish
we can undertake
we might perform
we can execute
chúng ta có thể đi
we can go
we can get
we can leave
we can take
we can travel
we can move
we might go
we can walk
we can come
chúng ta có thể mang
we can bring
we can take
we can carry
we can give
we can wear
we could be introducing
chúng tôi có thể mất
we can take
we can lose
we may take
we may lose
ta có thể hạ
chúng ta có thể nhận
we can get
we can receive
we can take
we can recognize
we might get
we are able to discern
we may take
we can perceive
chúng ta có thể dùng
we can use
we may use
we can take
we can utilize
we be able to use
we can spend
chúng ta có thể dành
we can spend
we can take
we might spend
we could dedicate
we can spare
chúng ta có thể bắt
ta có thể chiếm
chúng ta có thể tận
chúng tôi có thể đem
chúng ta có thể nắm

Examples of using We can take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can take them on?
Chúng ta có thể bắt chúng… Sao?
We can take them, find Maui.
Okay. We can take the subway.
Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm Ok.
Listen, Sue, we can take them.
Nghe này, Sue, chúng ta có thể đưa họ.
Come on, we can take them.
Thôi nào, ta có thể hạ chúng.
And then we can take over the world!
Sau đó bọn ta có thể chiếm thế giới được rồi!
We can take them.
Chúng ta có thể bắt chúng..
We can take them, find Maui,
Chúng ta có thể dùng nó, tìm Maui.
We can take the subway.
Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm.
We can take them.
Chúng ta có thể đưa họ.
We can take'em.
Ta có thể hạ chúng.
We can take our home back.
Ta có thể chiếm lại nhà mình.
We can take the boats and check it out.
Chúng ta có thể dùng thuyền và kiểm tra.
We can take them--?
Chúng ta có thể bắt chúng… Sao?
We can take the subway. Okay.
Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm Ok.
We can take three players aged over 23.
Chúng tôi có thể đem 3 cầu thủ trên 23 tuổi.
Too many. No, we can take'em.
Quá nhiều. Không, ta có thể hạ chúng.
Together we can take control.
Cùng nhau chúng ta có thể nắm quyền.
We can take him right here.
Chúng ta có thể bắt hắn ngay đó.
We can take whole by force,
Ta có thể chiếm tất cả bằng vũ lực những gì
Results: 407, Time: 0.0924

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese